SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 88
Baixar para ler offline
Trao đổi trực tuyến tại:
http://www.mientayvn.com/Y_online.html
CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓAA
GLUCIDGLUCID
ThThạạcc ssỹỹ ĐưĐườờngng ThThịị HHồồngng DiDiệệpp
BBộộ mônmôn SinhSinh hhóóaa
KhoaKhoa YY
ĐHYD TP HCMĐHYD TP HCM
MMỤỤC TIÊUC TIÊU
1.1. MôMô ttảả đưđượợcc bbằằngng sơsơ đđồồ nhnhữữngng concon đưđườờngng CHCH
chchíínhnh ccủủaa GlucidGlucid
2.2. XXáácc đđịịnhnh đưđượợcc vaivai tròtrò ttạạoo năngnăng vvàà ttạạoo hhììnhnh ccủủaa
GlucidGlucid qua conqua con đưđườờngng HDPHDP vvàà HMP:HMP:
-- PhânPhân ttííchch đưđượợcc bbằằngng sơsơ đđồồ chichi titiếếtt ccáácc gđgđ ccủủaa
concon đưđườờngng HDPHDP vvớớii ssựự thamtham giagia ccủủaa ccáácc
enzymenzym.. TTíínhnh đưđượợcc năngnăng lưlượợngng ttạạoo ththàànhnh..
-- PhânPhân ttííchch đưđượợcc 22 gđgđ ccủủaa concon đưđườờngng HMP,HMP, đđặặcc
bibiệệtt llàà ssựự ttạạoo ththàànhnh NAPH, H+NAPH, H+ vvàà ribose 5Pribose 5P
-- ÝÝ nghnghĩĩaa,, mmốốii liênliên quanquan gigiữữaa HDPHDP vvàà HMPHMP
MMỤỤC TIÊUC TIÊU
3.3. TrTrììnhnh bbààyy đưđượợcc CHCH ccủủaa Fructose,Fructose,
GalactoseGalactose, acid, acid UronicUronic
4.4. XXáácc llậậpp đưđượợcc mmốốii quanquan hhệệ gigiữữaa CHCH ccủủaa
GlucidGlucid, Lipid,, Lipid, ProtidProtid quaqua ssựự tântân ttạạoo GlucidGlucid
5.5. NêuNêu đưđượợcc mmốốii q/hq/h vvàà đđặặcc điđiểểmm CHCH GlucidGlucid
ởở ccáácc mômô..
6.6. TrTrììnhnh bbààyy đưđượợcc ngunguồồnn ggốốcc,, ssựự điđiềềuu hòahòa
vvàà nhnhữữngng thaythay đđổổii bbệệnhnh lýlý ccủủaa đưđườờngng
huyhuyếếtt..
DDàànn bbààii
II..ĐĐạạii cươngcương::
-- TTổổngng ququáátt vvềề CHCH GlucidGlucid ởở ĐVĐV
-- CHCH trungtrung giangian ccủủaa GlucidGlucid trongtrong TBTB
-- MMộộtt ssốố thuthuậậtt ngngữữ
II.ThoII.Thoááii hhóóaa GlucidGlucid theotheo concon đưđườờngng HDPHDP
III.ThoIII.Thoááii hhóóaa theotheo concon đưđườờngng HMPHMP
IV.TIV.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid
V.MV.Mộộtt ssốố concon đưđườờngng CHCH khkháácc
VI.QuanVI.Quan hhệệ vvàà đđặặcc điđiểểmm CHCH GlucidGlucid ởở ccáácc mômô
VIIVII..ĐiĐiềềuu hòahòa CHCH GlucidGlucid
II..ĐĐạạii cươngcương (1)(1)
I.1.TI.1.Tổổngng ququáátt vvềề CHCH GlucidGlucid ởở ĐVĐV::
-- NguNguồồnn GlucidGlucid::
-- GlucidGlucid chichiếếmm lưlượợngng llớớnn trongtrong TĂTĂ hhààngng ngngààyy..
-- TV: TB,TV: TB, saccarosesaccarose, m, maltose, glucoaltose, glucose, fse, fructoseructose
-- ĐVĐV: Lactose (: Lactose (ssữữaa), glycogen (), glycogen (gan,gan,cơcơ))
--TiêuTiêu hhóóaa GlucidGlucid:: ththủủyy phânphân
PS, OSPS, OS MSMS
EnzymEnzym:: hydrolasehydrolase tiêutiêu hhóóaa ggồồmm
αα--endoglucosidaseendoglucosidase::αα--amylaseamylase
disacaridasedisacaridase: maltase, lactase,: maltase, lactase, oligosacaridaseoligosacaridase
……ggắắnn trêntrên mmààngng TBTB niêmniêm mmạạcc ruruộộtt non.non.
II..ĐĐạạii cươngcương (2)(2)
-- TiêuTiêu hhóóaa::
-- mimiệệngng →→ ruruộộtt nonnon →→ ttáá trtrààngng →→ hhỗỗngng trtrààngng..
-- ởở đvđv llàà αα--amylase:amylase:
-- αα-- 1,41,4 glucanohydrolaseglucanohydrolase
-- GlucidGlucid →→ OligosacaridOligosacarid,, maltooligosacaridmaltooligosacarid,,
isomaltoseisomaltose →→ Glucose.Glucose.
VVịị trtríí ccủủaa alpha amylasealpha amylase
E.C.3.E.C.3.--..--..-- HydrolasesHydrolases..
E.C.3.2.E.C.3.2.--..-- GlycosylasesGlycosylases..
E.C.3.2.1.E.C.3.2.1.-- GlycosidasesGlycosidases, i.e. enzymes, i.e. enzymes
hydrolyzing Ohydrolyzing O-- and Sand S--glycosylglycosyl
E.C.3.2.1.1 AlphaE.C.3.2.1.1 Alpha--amylase.amylase.
Reaction:Reaction: EndohydrolysisEndohydrolysis of 1,4of 1,4--alphaalpha--glucosidic linkagesglucosidic linkages
in oligosaccharides and polysaccharides.in oligosaccharides and polysaccharides.
OtherOther name(sname(s):): 1,41,4--alphaalpha--DD--glucanglucan glucanohydrolaseglucanohydrolase..
GlycogenaseGlycogenase..
Comments:Comments: Acts on starch, glycogen and relatedActs on starch, glycogen and related
polysaccharides and oligosaccharides in a random manner;polysaccharides and oligosaccharides in a random manner;
reducing groups are liberated in the alphareducing groups are liberated in the alpha--configuration.configuration.
αα –– amylaseamylase nưnướớcc bbọọtt
AmylopectinAmylopectin
SƠ ĐSƠ ĐỒỒ TTỔỔNG QUNG QUÁÁT CHUYT CHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCIDA GLUCID
RuRuộộtt nonnon
TinhTinh bbộộtt
ααAmylaseAmylase
Maltose,Maltose, MaltotrioseMaltotriose,,
OseOse ≠≠
MaltaseMaltase
G + GG + G
SaccaroseSaccarose
SaccaraseSaccarase
F + GF + G
LactoseLactose
LactaseLactase
Gal + GGal + G
TiêuTiêu hhóóaa
GlycogenGlycogen
TGTG
GanGan
LactatLactat
ChChấấtt
khkháácc
COCO22
HH22OO
G6PG6P
GlycogenGlycogen
MMááuu
CơCơ vvàà ccáácc mômô khkháácc
GG GGGG
HHẤẤP THP THỤỤ GLUCIDGLUCID
ỐỐngng RuRuộộtt
NiêmNiêm mmạạcc ruruộộtt nonnon
ATPATP
TTếế bbààoo MMááuu
KhuKhuếếchch ttáánn
HexokinaseHexokinase
GG G6PG6PGG GGGG
ADPADP PP
PhosphatasePhosphatase
KhuKhuếếchch ttáánn
II..ĐĐạạii cươngcương (3)(3)
-- SSựự v/cv/c ttííchch ccựựcc GlucoseGlucose nhnhờờ ghghéépp vvớớii bơmbơm NaNa++
-- KK++ vvàà ssựự khukhuếếchch ttáánn đơnđơn thuthuầầnn..
-- Cellulose (Cellulose (l/kl/k ββ--1,4 glycoside):1,4 glycoside): khôngkhông t/ht/hóóaa
-- DDạạngng GlucidGlucid ddựự trtrữữ ởở ĐVĐV llàà Glycogen:Glycogen: cơcơ,gan,gan
-- DDạạngng GlucidGlucid v/cv/c trongtrong ccáácc ddịịchch: Glucose: 15g: Glucose: 15g
-- GlucoseGlucose mmááuu: 0,7: 0,7 –– 1,2g/l1,2g/l đưđượợcc v/cv/c vvàà đđ/hòa/hòa liênliên
ttụụcc..
-- VVààoo TB :TB : GlucidGlucid chchịịuu nhinhiềềuu q/trq/tr ch/hch/h phphứứcc ttạạpp..
Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase
Flow of ions.
Sodium-potassium pump,
E2-Pi state. Calculated
hydrocarbon boundaries
of the lipid bilayer Alpha and beta units: là protein
xuyên màng điển hình, xúc tác
sự thủy phân ATP, cung cấp E
cho sự đối chuyển Na+ và K+
are
shown as blue
(intracellular) and red
(extracellular) planes
Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase
In the figure below is depicted
a membrane and an integral
membrane protein called a
Na+-K+ ATPase.
In the figure are two triangles
that indicate concentration
gradients of Na+ and K+
across the membrane.
The Na+-K+ ATPase will
transport Na+ ions against its
concentration gradient and K+
ions against its concentration
gradient.
II..ĐĐạạii cươngcương (4)(4)
1.2.CH1.2.CH trungtrung giangian ccủủaa GlucidGlucid trongtrong TB:TB:
-- CơCơ chchấấtt llàà Glucose:Glucose:
-- ttựự dodo
-- kkếếtt hhợợpp
-- GlucoseGlucose →→ G6PG6P
-- VaiVai tròtrò ccủủaa CHCH GlucidGlucid::
HDP (HDP (hexosehexose diphosphatdiphosphat))
++ ttạạoo năngnăng:: GG c/cc/cấấpp 60%60% ∑∑ EE
++ ttạạoo hhììnhnh::
-- cungcung ccấấpp nhnhữữngng chchấấtt thamtham giagia ccấấuu trtrúúcc TBTB cơcơ ththểể::
ribose, G, gal.,ribose, G, gal.,……a.glucoronica.glucoronic
CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCID TRONG TA GLUCID TRONG TẾẾ BBÀÀOO
GG
NADPNADP++
PyruvatPyruvat
HiHiếếuu khkhíí
NADPHHNADPHH++
Rib 5 PRib 5 P
HMPHMP
G6PDHG6PDH
F1F1--6 D P6 D P
G 6 PG 6 P
LactoseLactose
Glucolipid/mGlucolipid/mààngng
PSPS ttạạpp……
a.Glucuronica.Glucuronic khkhửử
đđộộcc,, đưđượợcc đđààoo ththảảii vvớớii
BilBil, steroid, steroid……
ActCoAActCoA
LactatLactat
GalGal
THAB, Steroid, AN,THAB, Steroid, AN, nucleosidnucleosid……
YYếếmm
khkhíí
2H2H
HH22OO
½½ OO22
HHTBHHTB
ATPATPADPADP
++ PvcPvc
CreatinCreatin PP CreatinCreatin
KK
O.AO.A
HDPHDP
GlycogenGlycogen
II..ĐĐạạii cươngcương (5)(5)
-- ĐĐặặcc điđiểểmm:: ggồồmm nhinhiềềuu q/trq/tr CHCH nhưngnhưng
khôngkhông ttááchch riêngriêng ttừừngng nhnhóómm pưpư hhhh rrờờii
nhaunhau,, mmàà ccóó ssựự l/quanl/quan,, trtrùùngng llắắpp,, thuthuậậnn
nghnghịịchch..
-- CHCH GlucidGlucid l/qul/qu vvớớii ccáácc CHCH khkháácc
-- TrungTrung tâmtâm llàà concon đưđườờngng HDP (HDP (hexosehexose
diphosphatdiphosphat))
II..ĐĐạạii cươngcương (6)(6)
1.3.M1.3.Mộộtt ssốố thuthuậậtt ngngữữ::
-- SSựự lênlên menmen::
-- ssựự thothoááii hhóóaa glucidglucid trongtrong đđ/k/k yyếếmm khkhíí →→ alcolalcol ethylicethylic
((ssựự lênlên menmen rưrượợuu), acid lactic (), acid lactic (ssựự lênlên men lactic)men lactic)
-- ĐưĐườờngng phânphân-- glycolysisglycolysis::
-- GG →→ pyruvatpyruvat
-- HDP, HMPHDP, HMP::
-- 2 con2 con đưđườờngng thothoááii hhóóaa glucidglucid
-- SSựự hôhô hhấấpp::
-- thothoááii hhóóaa glucidglucid trongtrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí ((ccóó OO22))
-- GlycogenGlycogen phânphân--glycogenolysisglycogenolysis::
GlycogenGlycogen →→ GlucoseGlucose →→ COCO22 + H+ H22OO
II..ĐĐạạii cươngcương (7)(7)
-- TTổổngng hhợợpp GlycogenGlycogen ((glycogenesisglycogenesis):):
-- G , MSG , MS →→ Glycogen.Glycogen.
-- TânTân ttạạoo GlucidGlucid ((gluconeogenesisgluconeogenesis):):
-- NhNhữữngng chchấấtt khôngkhông phphảảii glucidglucid ((pyruvatpyruvat,,
lactat,aalactat,aa, glycerol), glycerol) vvàà nhnhữữngng chchấấtt trungtrung giangian
ccóó ththểể CH quaCH qua pyruvatpyruvat hayhay chuchu trtrììnhnh acid citricacid citric
Glucose, glycogen.Glucose, glycogen.
II. CII. CON ĐƯON ĐƯỜỜNG HDPNG HDP
-- HexoseHexose diphosphatdiphosphat == Fructose 1,6Fructose 1,6--diphosphatdiphosphat
-- GGồồmm 33 gđgđ, 14, 14 khâukhâu pưpư::
-- GĐGĐ1:1: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa GlucoseGlucose vvàà ssựự ttạạoo ththàànhnh HDPHDP
((tiêutiêu ththụụ ATP)ATP)
ATPATP
-- GĐGĐ2:2: oxyoxy hhóóaa HDPHDP pyruvatpyruvat
NADH, HNADH, H++
hihiếếuu khkhíí
-- GĐGĐ3:3: acidacid pyruvicpyruvic HH22O + COO + CO22 + ATP+ ATP
yyếếmm khkhíí
acidacid pyruvicpyruvic lactatlactat
tiêutiêu ththụụ NADH,HNADH,H++
GĐGĐ11
GĐGĐ1:1: hohoạạtt hhóóaa.. CCáácc khâukhâu ttừừ 11 →→ 5:5:
KhâuKhâu 11:: phânphân lyly Glycogen,Glycogen, nhnhờờ ssựự phphốốii hhợợpp
ccủủaa 33 enzymenzym::
GlycogenGlycogen phosphorylasephosphorylase ((phosphorylasephosphorylase))
OlygoOlygo αα 11--44 glucantransferaseglucantransferase ((oligotransferaseoligotransferase))
1,61,6--glucosidaseglucosidase ((enzymenzym ccắắtt nhnháánhnh))
PhosphorylasePhosphorylase
CCóó coenzymcoenzym:: pyridoxalpyridoxal phosphatphosphat
PhosphorylasePhosphorylase:: ddạạngng a:a: hđhđ mmạạnhnh
ddạạngng b:b: khôngkhông hđhđ
-- bb a:a: nhnhờờ ssựự phosphorylphosphoryl hhóóaa
nhnhữữngng ggốốcc serinserin trongtrong ptpt enzymenzym
-- aa b:b: nhnhờờ phosphorylasephosphorylase ttááchch
phosphatphosphat..
4 ATP4 ATP
PhosphorylasePhosphorylase bb
4 H4 H22OO44 PvcPvc
4 ADP4 ADP
PhosphorylasePhosphorylase
aa
((hohoạạtt đđộộngng))
PP PP
PP PP
Phosphorylase kinase
Phosphatase
PhosphorylasePhosphorylase
LLàà 11 phosphotransferasephosphotransferase ccắắtt l/kl/k 1,41,4--glucosidglucosid
ttááchch ddầầnn ttừừngng GG ttừừ đđầầuu khôngkhông khkhửử ccủủaa mmạạchch
((đđầầuu ccóó ––OHOH ttựự dodo ởở C4),C4), bbằằngng ccááchch ggắắnn ggốốcc ––PP
vvààoo vvịị trtríí C1C1 →→ G1P:G1P: phosphorylphosphoryl phânphân –– phânphân lyly
nhnhờờ phosphorylphosphoryl hhóóaa.. →→ ttạạoo 1l/k ester1l/k ester nghnghèèoo EE
ttừừ EE ccủủaa ssựự ccắắtt đđứứtt l/kl/k 11--4.4.
PhosphorylasePhosphorylase ccắắtt ddầầnn ttừừngng GG ttừừ đđầầuu mmạạchch đđếếnn
khikhi còncòn khokhoảảngng 4G4G ttíínhnh ttừừ l/kl/k 1,61,6 →→ ngưngngưng hđhđ →→
SP:SP: dextrindextrin gigiớớii hhạạnn..
SSỰỰ PHÂN CPHÂN CẮẮT GLYCOGENT GLYCOGEN
GG
oligotransferaseoligotransferase
PhosphorylasePhosphorylase
1/101/109/109/10
GIPGIPGIPGIP
11--66 glucosidaseglucosidase
1 32
HOHOẠẠT ĐT ĐỘỘNG CNG CỦỦA PHOSPHORYLASEA PHOSPHORYLASE
CHCH22OHOH
HOHO
CHCH22OHOH
OO
OO
OO
OO RR
HH33POPO44
Glycogen
(G)n
Glucose 1 PGlucose 1 P
GG --1 P1 P
GlycogenGlycogen
(G)(G)nn--11
CHCH22OHOH
OO
OO P
CHCH22OHOH
OO
OO RR
OligotransferaseOligotransferase vvàà AmyloAmylo--αα--(1,6)(1,6)--
glucosidaseglucosidase
OligoOligo--((αα-- 1,41,4 αα--1,4):1,4): glucantransferaseglucantransferase ––
glucosylglucosyl (4,4)(4,4) transferasetransferase
CCắắtt oligosacaridoligosacarid ggồồmm 3G3G ccủủaa mmạạchch dextrindextrin gigiớớii
hhạạnn vvàà chuychuyểểnn chchúúngng sangsang ggắắnn vvààoo đđầầuu khôngkhông
khkhửử ccủủaa mmạạchch kkếế bênbên bbằằngng l/kl/k 11--44 →→ mmạạchch nnààyy
đưđượợcc kkééoo ddààii thêmthêm vvàà llạạii chchịịuu ttáácc ddụụngng ccủủaa
phosphorylasephosphorylase..
AmyloAmylo--αα--(1,6)(1,6)--glucosidaseglucosidase vvàà OligotransfreraseOligotransfrerase
llàà 22 vvùùngng ccủủaa 1polypeptid1polypeptid →→ llàà enzymenzym ccắắtt
nhnháánhnh..
TTóómm llạạii hđhđ ccủủaa PhosphorylasePhosphorylase llàà chchủủ yyếếuu: g/ph: g/ph
9/10 G9/10 G →→ G1PG1P
GlucosidaseGlucosidase g/ph 1/10 Gg/ph 1/10 G →→ GG ttựự do.do.
Giai đoạn 1:
PG mutase
Glycogen
GIP
phosphorylase
CH2OH
O
CH2O P
O
1
ATP
G6PαD-G
2
3 4
PG
Isomerase
CH2O P
O CH2OH
F6P
P OH2 C
O CH2O P
aldolase F 1-6DP
5 ATP
PF Kinase
Gđ 1
HH⎫⎫ C = OC = O
ll
HH ⎫⎫ CC ⎫⎫OHOH
ll
CHCH22O PO P
7
6 CHCH22 ⎫⎫ OO ⎫⎫ PP
ll
CC = O= O
ll
CHCH22OHOH
PGA PDA
Chú ý:
Pư 1,3,5
một
chiều!!
P.Triose Isomerase
Con đường HDP
GĐGĐ 1(tt)1(tt)::
KhâuKhâu 2:2: ChuyChuyểểnn vvịị trtríí ggốốcc ––PP
phosphoglucomutasephosphoglucomutase
G1PG1P G6PG6P
coenzymcoenzym: G1,6: G1,6--diphosphatdiphosphat
KhâuKhâu 33:: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa GG
ATPATP →→ ADPADP
GG G6PG6P
hexokinasehexokinase ((glucokinaseglucokinase))
-- HexokinaseHexokinase::
phosphorylphosphoryl hhóóaa đưđượợcc nhinhiềềuu loloạạii hexosehexose
ccóó KmKm ththấấpp →→ ccóó ááii llựựcc caocao đđốốii vvớớii G,G, ngayngay ccảả khikhi nn//đđộộ ththấấpp
CCóó VmaxVmax ththấấpp →→ chchỉỉ ccóó ththểể phosphorylphosphoryl hhóóaa lưlượợngng íítt GG
NhNhữữngng đ đđ đ ccủủaa hexokinasehexokinase vvàà glucokinaseglucokinase
GlucokinaseGlucokinase::
ccóó ttíínhnh đđặặcc
hihiệệuu đđốốii vvớớii GG
ChChỉỉ hđhđ khikhi nnồồngng
đđộộ GG nnộộii bbààoo
caocao (TB(TB gangan))
CCóó VmaxVmax caocao
→→ gangan ccóó ththểể
thuthu nhnhậậnn ccóó
hihiệệuu ququảả dòngdòng
GG theotheo tmtm ccửửaa..
ĐĐặặcc điđiểểmm HexokinaseHexokinase GlucokinaseGlucokinase
--PhânPhân bbốố ởở
mômô
-- KmKm
-- VmaxVmax
-- ỨỨcc chchếế bbởởii
G6PG6P
ĐaĐa ssốố ccáácc
mômô
ThThấấpp::
0,1mmol/L =0,1mmol/L =
2mg/dl2mg/dl
ThThấấpp
CCóó
GanGan vvàà TBTB ββ
ccủủaa ttụụyy
CaoCao::
10mmol/L =10mmol/L =
200mg/dl200mg/dl
CaoCao
KhôngKhông
GĐGĐ 1(tt)1(tt)::
KhâuKhâu 44:: đđồồngng phânphân hhóóaa G6PG6P →→ F6PF6P
PhosphohexoisomerasePhosphohexoisomerase (PHI)(PHI)
G6PG6P F6PF6P
PhosphoglucoisomerasePhosphoglucoisomerase (PGI)(PGI)
PyranosePyranose FuranoseFuranose
((aldosealdose)) ((cetosecetose))
KhâuKhâu 55:: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa F6PF6P →→ F1,6DPF1,6DP
phosphophospho--fructokinasefructokinase (PFK)(PFK)
F6PF6P F1,6DPF1,6DP
GĐGĐ 1(tt)1(tt)::
ATPATP ADPADP
F6PF6P F1,6F1,6--DPDP
ATPATP PFKPFK--11
PFK2PFK2
ADPADP
F2,6F2,6--DPDP AMPAMP CitratCitrat ATPATP
-- PFKPFK--11 llàà 11 enzymenzym ddịị llậậpp ththểể,, pưpư 11 chichiềềuu,, llàà khâukhâu gigiớớii hhạạnn ttốốcc đđộộ
đưđườờngng phânphân
-- PFKPFK--11 bbịị ứứcc chchếế ddịị llậậpp ththểể bbởởii: [ATP], [: [ATP], [citratcitrat]] caocao →→ chchứứngng ttỏỏ TbTb đãđã
ccóó nhinhiềềuu EE ddựự trtrữữ
-- ĐưĐượợcc hhhhóóaa bbởởii: F2,6DP: F2,6DP vvàà [AMP][AMP] caocao →→ TbTb thithiếếuu EE ddựự trtrữữ
(+) (+) (-) (-)
GĐGĐ 1(tt)1(tt)::
TTóómm llạạii: qua 5: qua 5 khâukhâu pp..ưư::
SSựự phosphorylphosphoryl hhóóaa hexosehexose ttạạoo HDPHDP ddễễ phânphân
gigiảảii
SSựự phosphorylphosphoryl hhóóaa hexosehexose →→ ssựự hhọọatat hhóóaa,,
ccầầnn ATPATP
TTừừ GG ttựự dodo ccầầnn 2 ATP (2 ATP (pp..ưư 3,5)3,5)
TTừừ glycogenglycogen ccầầnn 11ATPATP
GĐGĐ nnààyy ccóó 22 enzymenzym thamtham giagia kikiểểmm sosoáátt qtrqtr
đưđườờngng phânphân:: hexokinasehexokinase vvàà PFKPFK--11
II.ConII.Con đưđườờngng HDPHDP:: GĐGĐ22
GĐ oxyGĐ oxy hhóóaa,, ggồồmm ccáácc khâukhâu ttừừ 66 →→ 1212 (7(7pưpư))
KhâuKhâu 66:: CCắắtt đôiđôi F1,6F1,6--DPDP →→ 22 triosetriose--P (P (slide 26slide 26))
F1,6F1,6--DPDP aldolasealdolase
F1,6F1,6--DPDP PDAPDA ++ PGAPGA
phosphodioxyacetonphosphodioxyaceton ((cetosecetose))
phosphoglyceraldehydphosphoglyceraldehyd
((aldosealdose))
KhâuKhâu 77:: đđồồngng phânphân hhóóaa,, chchỉỉ PGAPGA titiếếpp ttụụcc thothoááii hhóóaa::
phosphotriosephosphotriose isomeraseisomerase
PDAPDA PGAPGA
OO
llll
CC -- HH
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH22--O PO P
CHCH22 –– 00 -- PP
ll
C = OC = O
ll
CHCH22OHOH
Gđ 2:
NAD+
PGADH
NADHH+
Pvc
COO~ PCOO~ P
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH22O PO P
PGA
COOHCOOH
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH22OO-- PP
COOHCOOH
ll
HCOHCO-- PP
ll
CHCH22OHOH
3 PG 2 PG
PDA
7
1,3 diP-
Glycerat
PG Kinase
ATP PG mutase
enolase
3-PG
COOHCOOH
ll
C=OC=O
ll
CHCH33
COOHCOOH
ll
CO~ PCO~ P
llll
CHCH22
9 10
ATP
12
Pvc
Pyruvat Kinase
PEP
a. pyruvic* Pư 12 là 1 chiều
H2O
8
11
GĐGĐ2 (2 (tttt))
KhâuKhâu 8:8: phosphorylphosphoryl--oxyoxy hhóóaa PGAPGA
-- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt::
-- KhiKhi ssựự oxhoxh xxảảyy rara ((ttááchch ccặặpp HH khkhỏỏii cơcơ chchấấtt PGAPGA đđếếnn NAD+)NAD+) →→ EE đđủủ ttạạoo 1l/k1l/k
phosphatphosphat gigiààuu năngnăng lưlượợngng,, vvìì đđộộ chênhchênh llệệchch ththếế năngnăng oxhoxh khkhửử gigiữữaa PGAPGA vvàà
NAD+NAD+ caocao,, llàà 0,25V (0,25V (--0,570,57 vvàà --0,32)0,32)
-- NăngNăng lưlượợngng nnààyy đưđượợcc chuychuyểểnn sangsang ttạạoo 1ATP1ATP ởở pp..ưư titiếếpp theotheo..
-- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo đưđượợcc 4ATP4ATP vvìì 3ATP3ATP còncòn trongtrong NADH,H+NADH,H+
-- TrongTrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí NADH,H+NADH,H+ ssẽẽ điđi vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ 3 ATP3 ATP
OO
llll
CC -- HH
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH22--OO-- PP
COO~ PCOO~ P
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH22OO -- PP
PGA dehydrogenase
H3PO4
NAD+ NADH,H+
Phosphoglyceraldehyd
PGA
1,3-diphosphoglycerat
1,3-DPG
GĐGĐ22
KhâuKhâu 8:8: phosphorylphosphoryl--oxyoxy hhóóaa PGAPGA
H3PO4H3PO4 NAD+NAD+ NADH,H+NADH,H+
PGAPGA 1,3 DPG1,3 DPG
PGAPGA dehydrogenasedehydrogenase 1,31,3--diphosphoglyceratdiphosphoglycerat
-- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt::
-- KhiKhi ssựự oxhoxh xxảảyy rara ((ttááchch ccặặpp HH khkhỏỏii cơcơ chchấấtt PGAPGA đđếếnn NAD+)NAD+) →→ EE đđủủ
ttạạoo 1l/k1l/k phosphatphosphat gigiààuu năngnăng lưlượợngng,, vvìì đđộộ chênhchênh llệệchch ththếế năngnăng oxhoxh
khkhửử gigiữữaa PGAPGA vvàà NAD+NAD+ caocao,, llàà 0,25V (0,25V (--0,570,57 vvàà --0,32)0,32)
-- NăngNăng lưlượợngng nnààyy đưđượợcc chuychuyểểnn sangsang ttạạoo 1ATP1ATP ởở pp..ưư titiếếpp theotheo..
-- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo đưđượợcc 4ATP4ATP vvìì 3ATP3ATP còncòn trongtrong
NADH,H+NADH,H+
-- TrongTrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí NADH,H+NADH,H+ ssẽẽ điđi vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ 3 ATP3 ATP
phosphoglyceraldehyd
GĐGĐ2 (2 (tttt))
KhâuKhâu 99:: chuychuyểểnn phosphatphosphat,, ttạạoo 1ATP1ATP
KhâuKhâu 1010:: chuychuyểểnn vvịị trtríí phosphatphosphat
COO~ PCOO~ P
ll
HCOHHCOH
ll
CH2OCH2O -- PP
COOHCOOH
ll
HCOHHCOH
ll
CH2OCH2O-- PP
ADP ATP
Phosphoglycerad kinase
1,3-diphosphoglycerat
(1,3-DPG)
3- phosphoglycerat
(3-PG)
COOHCOOH
ll
HCOHHCOH
ll
CH2OCH2O-- PP
COOHCOOH
ll
HCOHCO-- PP
ll
CH2CH2OHOHPhosphoglycerad mutase
3-phosphoglycerat
(3-PG)
2-phosphoglycerat
(2-PG)
KhâuKhâu 1111:: KhKhửử nưnướớcc ttạạoo enolenol nhnhờờ enolaseenolase ((phophopyruvatphophopyruvat
hydratasehydratase))
ChuyChuyểểnn esterphosphatesterphosphat ((nghnghèèoo E)E) →→ enolphosphatenolphosphat ((gigiààuu E)E)
EnolaseEnolase bbịị ứứcc chchếế bbởởii FF-- →→ trongtrong kkỹỹ thuthuậậtt đđịịnhnh lưlượợngng
đưđườờngng huyhuyếếtt ddùùngng chchấấtt trtrốốngng đôngđông llàà NaFNaF đđểể ngănngăn chchặặnn
q/trq/tr đưđườờngng phânphân..
GĐGĐ2 (2 (tttt))
COOHCOOH
ll
HCOHCO-- PP
ll
CHCH22OHOH
COOHCOOH
ll
CO~ PCO~ P
llll
CHCH22
- H2O
Enolase , Mg2+
F-
(-)
2-phosphoglycerat
(2-PG)
Phosphoenolpyruvat
(PEP)
GĐGĐ2 (2 (tttt))
KhâuKhâu 1212:: ChuyChuyểểnn phosphatphosphat,, ttạạoo 1ATP1ATP
ĐâyĐây llàà pưpư phosphorylphosphoryl hhóóaa ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt khôngkhông
thuthuậậnn nghnghịịchch
TTạạii gangan:: pyruvatpyruvat kinasekinase đưđượợcc hhhhóóaa bbởởii F1,6F1,6--DPDP
(SP(SP ccủủaa PFKPFK--11 →→ ssựự đđ/hòa/hòa titiếếnn ttớớii ((feedforwardfeedforward
regulation)regulation)
COOHCOOH
ll
CO~ PCO~ P
llll
CHCH22
PEP
COOHCOOH
ll
C=OC=O
ll
CHCH33
a. Pyruvic
(ceton)
a.Pyruvic
(enol)
ADP ATP
Mg2+
Pyruvat kinase
F1,6-DP
(+)
Tự phát
GĐGĐ2 (2 (tttt))
TTóómm llạạii::
ttừừ pưpư 66 →→ 12:12:
Fructose 1,6Fructose 1,6--diphosphatdiphosphat →→ 22 phosphoglyceraldehydphosphoglyceraldehyd
CCóó ssựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo NADH,H+NADH,H+ vvàà l/kl/k
phosphatphosphat gigiààuu EE đưđượợcc chuychuyểểnn qua ADPqua ADP ttạạoo ATPATP..
GĐGĐ22 chocho 2 NADH,H+2 NADH,H+ vvàà 4ATP4ATP
SPSP ccủủaa GĐGĐ 22 llàà pyruvatpyruvat
II.ConII.Con đưđườờngng HDPHDP:: GĐGĐ33
KhâuKhâu 1313:: PyruvatPyruvat bbịị khkhửử ththàànhnh lactatlactat ((yyếếmm khkhíí))
EnzymEnzym x/tx/t: LDH:: LDH: lactatlactat dehydrogenasedehydrogenase
PưPư xxảảyy rara nhinhiềềuu nhnhấấtt ởở mômô cơcơ
ỞỞ mmộộtt ssốố vivi sinhsinh vvậậtt ccũũngng ccóó pưpư nnààyy →→ ssựự lênlên men lactic (men lactic (mumuốốii dưadưa,,
mumuốốii ccàà))
KhâuKhâu 1414:: PyruvatPyruvat →→ acetylacetyl CoACoA ((hihiếếuu khkhíí) + NADH,H+) + NADH,H+
PưPư khkhửử carboxylcarboxyl--oxhoxh
EnzymEnzym x/tx/t:: phphứứcc hhợợpp pyruvatpyruvat dehydrogenasedehydrogenase ((PyDPyD))
PưPư khôngkhông thuthuậậnn nghnghịịchch
XXảảyy rara trongtrong tyty ththểể
PhPhứứcc hhợợpp PyDPyD ggồồmm 33 enzymenzym::
NADH,H+NADH,H+ vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ H2O + 3ATPH2O + 3ATP
AcetylAcetyl CoACoA vvààoo chuchu trtrììnhnh acid citric (acid citric (ttạạoo 12 ATP)12 ATP) hohoặặcc thamtham giagia THTH
acidacid bbééoo.
Pyruvat dehydrogenase (decarboxylase)
Dihydrolipoyltransacetylase
Dihydrolipoyl dehydrogenase
.
a. PYRUVIC
GiaiGiai đođoạạnn 33
COOHCOOH
ll
C = OC = O
ll
CHCH33
NADHH+Từ Phản ứng 8
COOHCOOH
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH33
a. Lactic
CO2
CHCH33
ll
CO~SCCO~SCOOAA
HSCOA
NAD+
NADHH+
AcetylCoA
13
14
NAD+
Yếm khí Hiếu khí
Chu trình acid citric
Chuỗi HHTB
H2O + 3 ATP
12 ATP
TH acid béo
NăngNăng lưlượợngng ttííchch trtrữữ đưđượợcc
NADHH+ (8)a. HDP yếm khí
F1-6 DP 2PGA
(3)
ATP
G
ATP
(5)
2Pyruvat 2Lactat
(9)
2ATP
(12)
2 ATP
(13)
2ATP2ATP
b. HDP hiếu khí
G6P
ATP
G
ATP
F1-6 DP
40ATP
2NADHH+ (8)
2PGA 2Pyruvat 2ActCoA
(9)
2ATP (12)
2ATP
2NADHH+
(14)
K 24ATP
38 ATP ( 39 ATP từ glycogen)
GĐGĐ3 (3 (tttt))
PP..ưư ttổổngng ququáátt ccủủaa HDPHDP yyếếmm khkhíí(1)(1) vvàà HDPHDP hihiếếuu
khkhíí (2)(2) ccủủaa GlucoseGlucose ttựự do:do:
(1)(1) G + 2ADP + 2PvcG + 2ADP + 2Pvc →→22 lactatlactat + 2ATP +2H+ 2ATP +2H22OO
(2) C(2) C66HH1212OO66 +6O+6O22 + 38ADP + 38Pvc+ 38ADP + 38Pvc →→ 6CO6CO22 ++
6H6H22O +38ATPO +38ATP
(1)(1) →→ 2ATP:2ATP: íítt,, ccóó gigiáá trtrịị khikhi cungcung ccấấpp oxyoxy bbịị hhạạnn chchếế,,
cơcơ hđhđ mmạạnhnh,, ởở TBTB vvàà mômô khôngkhông ccóó titi ththểể (HC, BC(HC, BC
vvùùngng ttủủyy ccủủaa ththậậnn,, ththủủyy tinhtinh ththểể,, tinhtinh hohoàànn ))
(2)(2) ởở cơcơ đangđang hđhđ mmạạnhnh: NADH,H+/ NAD: NADH,H+/ NAD tăngtăng caocao::
pyruvatpyruvat →→ lactatlactat: pH: pH tbtb ↓↓ →→ chuchuộộtt rrúútt
GĐGĐ3 (3 (tttt))
-- ChiChiềềuu hưhướớngng ccủủaa pưpư trêntrên phphụụ thuthuộộcc vvààoo nnồồngng đđộộ
nnộộii bbààoo tươngtương đđốốii ccủủaa PyruvatPyruvat,, lactatlactat vvàà ttỉỉ ssốố
NADH,H+/NAD+NADH,H+/NAD+
-- VVíí ddụụ:: gangan,, timtim:: ttỉỉ ssốố NADH,H+/NAD+NADH,H+/NAD+ ththấấpp hơnhơn ởở
cơcơ đangđang hohoạạtt đđộộngng :: →→
LactatLactat pyruvatpyruvat
-- ỞỞ GanGan:: pyruvatpyruvat GG
COCO22 +H+H22OO
-- CơCơ timtim:: oxhoxh phphầầnn llớớnn lactatlactat →→ COCO22 +H+H22OO
oxh
Ctr acid citric
(CAC)
SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat
ởở nnấấmm menmen vvàà mmộộtt ssốố vivi sinhsinh vvậậtt khkháácc,, vkvk
ruruộộtt::
PyruvatPyruvat EthanolEthanol
PyruvatPyruvat OxaloacetatOxaloacetat (OA)(OA)
y
Yếm khí
Acetyl coA Xảy ra ở ty thể
Chu trình
acid citric
SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat
CH3COCOOHCH3COCOOH CH3CHOCH3CHO CH3CH2OHCH3CH2OH
COOHCOOH COOHCOOH
COCO COCO
CH3CH3 CH2COOHCH2COOH
CO2
Decarboxylase
(TPP)
Pyruvat
NADH,H+ NAD+
Alcol dehydrogenase Ethanol
Pyruvat oxaloacetat
Pyruvat carboxylase
CO2 ATP ADP + Pvc
SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat
BiotinBiotin llàà nhnhóómm ngongoạạii ccủủaa PyruvatPyruvat carboxylassecarboxylasse.. CơCơ
chchếế hđhđ nhưnhư sausau::
EE -- biotin + ATP + HCO3biotin + ATP + HCO3-- →→ EE-- biotinbiotin--CO2CO2 →→ ATP +ATP + PvcPvc
EE--biotinbiotin--CO2 +CO2 + pyruvatpyruvat →→ EE –– biotin +biotin + oxaloacetatoxaloacetat
OxaloacetatOxaloacetat ccầầnn chocho ssựự ttááii ttạạoo chuchu trtrììnhnh acid citric.acid citric.
PưPư pyruvatpyruvat →→ OAOA đưđượợcc hohoạạtt hhóóaa bbởởii AcetylAcetyl CoACoA..
XXảảyy rara ởở tyty ththểể..
ĐiĐiềềuu hòahòa ququáá trtrììnhnh đưđườờngng phânphân::
GG
G6P
F6P
F1,6P-DP
PEP
Pyruvat Citrat
ADP
ATP (1) Hexokinase
(-) uc che boi sp pu
PFK-2
F2,6-DP
(2) PFK-1
(+)
AMP
(+)
(3) Pyruvat kinase
ADP
ATP
(+) ATP
(-)
(-)
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(1)monophosphat)(1)
HexoseHexose (glucose)(glucose) chchỉỉ đưđượợcc phosphorylphosphoryl hhóóaa 11 llầầnn
ttạạoo hexosehexose monophosphatmonophosphat (G6P).(G6P).
GGồồmm 22 GĐGĐ::
GđGđ11: oxy: oxy hhóóaa trtrựựcc titiếếpp G6PG6P →→ PentosePentose--PP
GđGđ22:: chuchu trtrììnhnh pentose:pentose:
GGồồmm nhnhữữngng pưpư khôngkhông oxhoxh thuthuậậnn nghnghịịchch xtxt bbởởii
transcetolasetranscetolase (TC)(TC) vvàà transadolasetransadolase (TA)
HMP = con đường pentose phosphat
(TA)
THOTHOÁÁI HOI HOÁÁ THEO CON ĐƯTHEO CON ĐƯỜỜNG HMPNG HMP
Ribose PGiai đoạn 1: Oxy hoá trực tiếp
G.6 PG NADPHH+
CO2
Giai đoạn 2: Chu trình pentose
C5 + C5
C3 + C7
Transcetolase (2)
-
2
C6 + C4
Transaldolase (3)
C3 + C7
3
C6 + C3
Trancetolase
C4 + C5
2
3C4 2C6 + 1C3
6C5 5C6
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(2)monophosphat)(2)
GđGđ1:1: ggồồmm 22 bưbướớcc
BưBướớcc 11: Oxy: Oxy hhóóaa vvàà khkhửử carboxyl oxycarboxyl oxy hhóóaa
BưBướớcc 22:: ĐĐồồngng phânphân hhóóaa ribuloseribulose--PP →→ riboseribose--55--P +P +
xylulosexylulose 5P5P
TrongTrong gđgđ 11 ccóó 22 pưpư oxhoxh ((ttááchch 2H)2H) ttạạoo ththàànhnh
NADPH,H+NADPH,H+ xxúúcc ttáácc bbởởii:: glucoseglucose --66-- phosphatphosphat
dehydrogenasedehydrogenase (G6PD)(G6PD) vvàà 66--phosphogluconatphosphogluconat
dehydrogenasedehydrogenase (6(6--PGD)PGD)
1 G6P1 G6P 1CO2 + 1pentose5P1CO2 + 1pentose5P
H2O
2NADP+ 2NADPH,H+
Ribulose 5-P Ribose 5-P Xylulose 5-P
THOTHOÁÁI HOI HOÁÁ THEO CON ĐƯTHEO CON ĐƯỜỜNG HMPNG HMP
NADP+ NADPHH+Giai đoạn 1:
CH2O P
G
ATP
O
G6P
G6PDH
CH2O P
O
6P-gluconolacton
+H2O
CO2
G6PDH
CH2O P
OH
6P-gluconat
NADPHH+ NADP+
COOHCOOH
ll
CC ⎫⎫
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Ribulose 5 P
CHOCHO
ll
HCOHHCOH
HCOHHCOH
HCOHHCOH
ll
CHCH22O PO P
Isomerase
epimerase
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
O
COOH
Giai đoạn 2: (HMP)
Transcetolase
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Ribose 5P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Xylulose 5P
Ribose 5P
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
PGA
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
(C(C ⎫⎫))33
ll
CHCH22O PO P
Sedoheptulose
Giai đoạn 2: (HMP)
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
PGA
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Erythrose 4P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
( C( C ⎫⎫))33
ll
CHCH22O PO P
Sedoheptulose
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Fructose 6P
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
CHCH22OHOH
ll
CC = O= O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO PErytrose 4P
Xyulose 5PCHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
(C(C ⎫⎫))22
ll
CHCH22O PO P
CHOCHO
ll
CHCH22OHOH
ll
CHCH22O PO P
Fructose 6 P
PGA
Transcetolase
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(3)monophosphat)(3)
GiaiGiai đođoạạnn 2:2: chuchu trtrììnhnh pentosepentose
GGồồmm nhnhữữngng pưpư khôngkhông oxhoxh thuthuậậnn nghnghịịchch x/tx/t bbởởii::
transcetolasetranscetolase (TC)(TC) vvàà transadolasetransadolase (TA)(TA)
ĐĐặặcc điđiểểmm ccủủaa concon đưđườờngng HMP:HMP:
XXảảyy rara ởở bbààoo ddịịchch,, cungcung ccấấpp phphầầnn llớớnn NADH,H+NADH,H+ ccủủaa TB,TB, đđặặcc bibiệệtt
qu/trqu/tr ởở gangan vvàà tuytuyếếnn vvúú ((thth AB),AB), vvỏỏ thưthượợngng ththậậnn ((thth steroid)steroid)
HMPHMP đưđượợcc điđiềềuu hòahòa trưtrướớcc hhếếtt ởở G6PD: NADPH,H+G6PD: NADPH,H+ llàà chchấấtt ứứcc
chchếế ccạạnhnh tranhtranh ccủủaa G6PDG6PD
NADP+NADP+ hohoạạtt hhóóaa G6PD,G6PD,
khikhi TBTB ddùùngng nhinhiềềuu NADPH,H+NADPH,H+ ththìì NADPH,H+NADPH,H+ ↓↓ →→ NADPNADP ↑↑
→→ NADPH,H+/NADP:NADPH,H+/NADP: ↓↓
G6DPG6DP đưđượợcc hohoạạtt hhóóaa →→ HMPHMP ↑↑ →→ ttááii ttạạoo NADPH,H+NADPH,H+
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(4)monophosphat)(4)
KhiKhi TBTB ccầầnn ribose 5Pribose 5P hơnhơn llàà NADPH,H+NADPH,H+ ththìì::
F6GF6G vvàà PGA (PGA (llấấyy ttừừ đưđườờngng phânphân)) →→ ribose 5Pribose 5P
SSửử ddụụngng NADPH,H+:NADPH,H+:
TrongTrong ~~ pp..ưư ttổổngng hhợợpp khkhửử hhóóaa ((ggắắnn 2H), td TH AB2H), td TH AB
VVàà hydroxylhydroxyl hhóóaa nhnhờờ hhệệ ththốốngng cytocromcytocrom PP--450450 monoxygenasemonoxygenase
((hydroxylase)ehydroxylase)e
RHRH ROHROH
P.Ư ngược của TRanscetolase và Transaldolase
NADPH,H+ NADP+O2 H2O
P 450 monooxygenase (hydroxylase)
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(5)monophosphat)(5)
PP..ưư hydroxylhydroxyl hhóóaa đưđượợcc ththựựcc hihiệệnn đđốốii vvớớii nhnhữữngng
h/chh/ch thơmthơm vvàà khôngkhông vòngvòng: steroid,: steroid, alcolalcol vvàà nhinhiềềuu
thuthuốốcc..
TrongTrong ~~ pưpư chchốốngng oxhoxh
NhNhữữngng chchấấtt trungtrung giangian oxyoxy pp..ưư (H2O2),(H2O2), nhnhữữngng ggốốcc
ttựự dodo superoxydsuperoxyd OO••--
22 vvàà ggốốcc OHOH••--
→→ đưđượợcc ttạạoo ththàànhnh trongtrong qtrqtr khkhửử hhóóaa mmộộtt phphầầnn oxyoxy
phânphân ttửử (O2)(O2) vvàà nhnhữữngng pưpư vvớớii thuthuốốcc hohoặặcc đđộộcc ttốố
mtrmtr..
O2O2 OO--••
22 H2O2H2O2 OHOH••-- H2OH2O
e- e- e- e-
ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(5)monophosphat)(5)
HH22OO22 ,, ccóó ththểể gâygây rara nhnhữữngng ttổổnn
thươngthương hhhh nghiêmnghiêm trtrọọngng đđốốii vvớớii DNA, proteinDNA, protein vvàà
lipidlipid khôngkhông bhòabhòa..
TBTB ccóó nhinhiềềuu cơcơ chchếế bbảảoo vvệệ:: phânphân hhủủyy nhnhữữngng chchấấtt
đđóó bbằằngng:: catalase,superoxyd,dismutasecatalase,superoxyd,dismutase (SOD),(SOD),
glutathionglutathion reductasereductase (GTR)(GTR)
OO••--22 OHOH••--
LIÊN QUAN GIỮA HMP VÀ HDP
G6P G6PG6P
2NADPHH+
CO2
C5 (xylulose 5P)
C3 (PGA)
6NADPHH+6NADP+
3G6P
C6 (Fructose 6P)
Sedoheptulose
C7
C4 (Erytrose 4P)
C6 (G-6P)
3 CO2
3H2O
C5 (Ribose 5P)
4H
CO2
Vậy
2 ½ F6P
½ G6P
½ F1-6DP
½ F6P
C6 (G6P)
C3 (PGA)
C5 (xylulose 5P)
4H
CO2
C6 (Fructose 6P)
a
b
c
6G6P
12 NADPHH+
12NADP+
6CO2
5G6 P6H2O
6H2O
1 G6P 6 CO2
12 NADPHH+
12NADP+
Mối liên quan giữa HDP và HMP: F - 6P và PGA
1) Nếu nhu cầu Ribose 5P > NADPHH+ → thoái hoá chủ yếu
theo HDP
2) Nếu nhu cầu Rib 5P = NADPHH+ → theo giai đoạn 1 của
HMP
3) Nếu nhu cầu NADPHH+ > Rib P → theo giai đoạn 1 và 2
của HMP
4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid
4.1.T4.1.Tổổngng hhợợpp GlycogenGlycogen ttừừ Glucose:Glucose:
22 enzymenzym x/tx/t
GlycogenGlycogen synthasesynthase (GS)(GS) ccóó 22 ddạạngng:
Glycogen synthase
Enzym tạo nhánh
:
Dạng a: không bị phosphoryl hóa,
hoạt động
dạng I: independent
Dạng b: được phosphoryl hóa
không hoạt động
dạng D: dependent, phụ thuộc nồng độ G6P
4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid
GSaGSa GSbGSb
SSựự thth glycogenglycogen xxảảyy rara ởở bbààoo ddịịchch vvớớii cơcơ chchấấtt
llàà αα--DD--glucoseglucose vvàà ATP, UTP.ATP, UTP.
HaiHai enzymenzym hđhđ llầầnn lưlượợtt vvàà xenxen kkẽẽ..
Kinase
ATP ADP
Phosphatase
Pvc
Hoạt động Không hoạt động
Tổng hợp glucid
G – 1 PG-6 P
Tổng hợp glycogen từ glucose
PG – mutase
UTP
Glycogen
(Gn)
2 – UDP-G-pyro fosforylase
1
P – PUDP – G ATP
ADP
UDP
(Gn+1)
2
3
4
Glyc-nhánh
3 – glycogen synthase
4 – Amylo 1, 4 → 1, 6 trasglucosidase (A.T)
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
3
GS
`
``
`
```
`
`
`
`
`
4
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
`
GSI
ATP ADP
GSD
kinase
Không hoạt độngHoạt động
phosphatase
Pvc
CH2OH
O
CH2OH
O
UTP
OHOH OHOH OHOH
l Il I II
HOHO –– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC
IlIl IIII IIII
O OO O OO
O – P O
O
N
HN
O
P – P
2
OHOH OHOH OHOH
l Il I II
–– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC
Il IIIl II IIII
O OO O OO
CH2OH
O
O
O
O
N
HN
O
UDP – G
UDP ATP
ADP
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
n
CH2OH
O
–O– –O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
n+1
TÂN TẠO GLUCID
GS
Lipid
G1PGlycogen
F6P
Phosphatase
G6PGlucose
1
3
Phosphatase
PGA
F1.6 DP
PDA Glycerol
PEP
AB
PYR
Ala
Lactat 12
OA
CO2
NADPHH+
NADP+
Asp Asp
Malat Malat
PYR
OA
+CO2
Pyr
carboxylase
AB
ActCoA
Citrat
Isocitrat
αCG
Glu
Glu
αCG
Isocitrat
Citrat
ActCoA
HSCoA
ADP+ Pv
ATP
Thể ty
Bào dịch
5
UDPGa) G.1-P Glycogen (1)
GS – glycogen synthetase
G (3)b) G-6P
Pvc
Glucose 6 Phosphatase
F.6P (5)c) F1.6DP
Pvc
F1.6DP Phosphatase
d) Pyruvat PEP (12)
Insulin
_
_
+
_
1) Pyruvat + CO2 + ATP → O.A + ADP + Pvc
Pyruvat carboxylase (Thể ty)d1
Pư 12 gồm 2 p/ư:
2) OA + GTP → PEP + GDP + CO2
PEP carboxykinase
(bào tương)
d2
ATP
ADP
GTP
P/ư tổng kết
Pyruvat + 2ATP → PEP + 2ADP + Pvc
4.2 Tân tạo glucid
G – 6PG
Từ lactat
a) GIP UDPG glycogenb)
F.6P Pvc
F1 – 6DP
Triose P
PGlycerat
PEP
OA
CO2
d2
c)
NADHH+
NAD+
Lactat
Pyruvat
Pyruvat
Asp
αcG
Asp
αcG
glu
glu
OA
d1
d)
ChuChu trtrììnhnh CoriCori (( chuchu trtrììnhnh acid lactic )acid lactic )
Gan thận CơGlucose
Yếm khíHiếu khí
Lactat
Gan Máu Cơ
GG6P G6P
Glycogen Glycogen
Pyr Pyr
Lactat Lactat Lactat
K
Q
CO2
H2O
** TTânân ttạạoo GlucoseGlucose ttừừ aaaa..
G G6P G1PG G6P G1P
F6PF6P
PvcPvc
F1F1--6DP6DP
TrioseTriose PP
AAAA
PglyceratPglycerat
PEPPEP
d2d2
ATPATP
OAOA
CCOO22
NADNAD++
NADHHNADHH++
BBààoo ddịịchchMalatMalat
AlatAlat
SerSer
CysCys
AspAsp
GlyGly
PyrPyr OAOA MalatMalat
d1d1
AAAA →→ a.a.ααcetoniccetonic
GluGlu,, GlnGln, Pro,, Pro, ArgArg
TyTy ththểể
aa
cc
••TânTân ttạạoo GlucoseGlucose ttừừ glycerolglycerol
--TTừừ AB:AB: khôngkhông ththểể đưđượợcc vvìì PyruvatPyruvat →→CCOO22 ++ ActCoAActCoA
((pưpư 11 chichiềềuu))
-- TTừừ glycerolglycerol
(1)(1)
GlycerolGlycerol →→ Glycerol PGlycerol P
NAD+
NADHH+
PDA
GF1-6DP
(1) Glycerol-Kinase (gan)
CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA FRUCTOSEA FRUCTOSE
GlycogenGlycogen
PDAPDA
AldolaseAldolase
AA
((khôngkhông ởở
gangan))
F.1.6DPF.1.6DP
F.6PF.6P
G6PG6P
GG--1P1P
ĐưĐườờngng
phânphân
F.1PF.1P
FructokinaseFructokinase
FructoseFructose
HexokinaseHexokinase
DHDH
SorbitolSorbitolGG
NADPNADP++
NADPHHNADPHH++
AldolaseAldolase reductasereductase
GlyceraldehydGlyceraldehyd
AldolaseAldolase BB ((chchỉỉ ởở gangan))
PGAPGA
NADHHNADHH++
NADNAD++
Bệnh di truyền:
•Thiếu fructokinase: F-huyết ↑, F→NT
•Không dung nạp F do thiếu AldolaseB/gan → F-huyết ↑, F → NT
•G-huyết ↑lâu ngày (tiểu đường) : G, F → sorbitol ở những mô
không chịu ảnh hưởng của insulin
CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA GALACTOSEA GALACTOSE
GalGal
ATPATPADPADP
UDPGUDPG
UHEpiUHEpi
Gal 1PGal 1P
GlycosaminglycanGlycosaminglycan
GlycoproteinGlycoprotein
GlycolipidGlycolipidUDPUDP -- GalGal
GG G1PG1P
GlyGly
GG
LactaseLactase
LactoseLactose
NADHHNADHH++
ALReALRe
NADNAD++
GalactitolGalactitol1.1. Gal.kinaseGal.kinase
2. Gal UT:2. Gal UT: BBệệnhnh galactosegalactose huyhuyếếtt ↑↑ GalGal--huyhuyếếtt, Gal, Gal →→ NT,NT, gangan to,to, đđụụcc ththủủyy tinhtinh
ththểể……
22
GG
UDPUDP
LactoseLactose
11
MannoseMannose MM--6P6P
F6PF6P G6PG6P
TTạạoo acid URONICacid URONIC
GG
2NAD2NAD++
2NADHH2NADHH++
2NADHH2NADHH++
UDPUDP--GalacturonatGalacturonat
PSPS ttạạpp
khkhửử đđộộcc
UDPGlucuronatUDPGlucuronat
HH22OO
2NAD2NAD++
UDPGalUDPGalUDPGUDPG
EpimeraseEpimerase
G1PG1P
ĐƯĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾT VT VÀÀ ĐIĐIỀỀU HÒA ĐƯU HÒA ĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾTT
GlyGly
((nnộộii sinhsinh))
NgoNgoạạii
sinhsinh
GG COCO22
ThThứứcc ănăn
LactatLactat
MMÁÁUU
GG
0,70,7--1,1 g/L1,1 g/L
HH22OO
GanGan CCáácc mômô ((cơcơ,, mmỡỡ, TK), TK)
GâyGây ↓↓ ĐHĐH: insulin (: insulin (TBTB ββ ccủủaa ttụụyy))
GâyGây ↑↑ ĐHĐH: adrenalin (: adrenalin (TTTTTT),), glucagonglucagon (TB(TB αα ccủủa ta tụụy)y)
T4 = thyroxin (T4 = thyroxin (gigiáápp),), glucocorticoidglucocorticoid ((VTTVTT),), hormonhormon GH =GH = tăngtăng
trtrưưởởngng (y(yêên),n), ACTH (ACTH (yyêênn).GC).GC
AdrenalinAdrenalin ((gangan,, ccơơ))
GlucagonGlucagon ((gangan))
GG
PhosphorylasePhosphorylase KinaseKinase II
TBTB GanGan
ProteinProtein KinaseKinase II P.KinaseP.Kinase AA
AMPvAMPvATPATP
PhosphoPhospho phosphophospho..
rylazkinaserylazkinase AA
ATPATP ADPADP
PhosphorylasePhosphorylase II PhosphorylasePhosphorylase AA
4 ATP4 ATP 4 ADP4 ADP
GlycogenGlycogen G1PG1P G6PG6P
GG
II
AdenylcyclaseAdenylcyclase
InsulinInsulin(( ––))
((++))
RR
I
CƠ CHCƠ CHẾẾ ĐIĐIỀỀU HÒA ĐƯU HÒA ĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾT CT CỦỦA ADRENALIN VA ADRENALIN VÀÀ GLUCAGONGLUCAGON
ACTHACTH
GlGl GlucagonGlucagon
A AdrenalinA Adrenalin
GHGH
T4T4
GCGC
Đường huyết
MôMô khkháácc
((--))
GG
GcGc →→ ↓↓
(+)(+)
←← GCGC
aaaa
LactatLactat glycerolglycerolLipidLipid
MôMô mmỡỡ
II
RuRuộộtt
G 6PG 6PGGGG GG
↑↑ (+)(+)
II
……
ABAB
AA, GC, GC
(+)(+)
II →→
GlyGly
GanGanMMááuu
←←
(+)(+)
←←
((--)) II
GlGl,, T4T4
↑↑ (+)(+)
T4T4
GCGC
GHGH
((--))
((--)) ↓↓
↑↑ (+)(+)
II
(+)(+)
((--)) GHGH
((--)) GCGC
(+)(+) II
PHÂN BPHÂN BỐỐ GLUCOSE TRONG CGLUCOSE TRONG CÁÁC DC DỊỊCH CƠ THCH CƠ THỂỂ
GG RuRuộộtt
MMááuu > 1,6> 1,6 g/lg/l
DDịịchch giangian bbààoo
GlycogenGlycogen OxiOxi hhóóaa
ThThậậnn
NgưNgưỡỡngng ththậậnn
CơCơ GanGan MMỡỡ
ĐĐẶẶC ĐIC ĐIỂỂM CHUYM CHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCID/CA GLUCID/CÁÁC MÔC MÔ
1.1. HHồồngng ccầầuu:: HHồồngng ccầầuu ccóó HbHb,, khôngkhông ththểể tyty (( →→ khgkhg ccóó CHHTBCHHTB vvàà CTAC)CTAC)
++ ChuyChuyểểnn hhóóaa GG theotheo đưđườờngng phânphân (HDP)(HDP) →→ lactatlactat
+ HMP+ HMP →→ NADPHHNADPHH++
gigiữữ glutathionglutathion GG--SHSH →→ nguyênnguyên vvẹẹnn ++ ổổnn đđịịnhnh mmààngng HCHC
ThiThiếếuu G6PDHG6PDH →→ HCHC ddễễ vvỡỡ……
GG
↓↓ HexokinazHexokinaz thithiếếuu :: ↓↓ 22--3 DPG3 DPG →→ ↑↑ ááii llựựcc HbHb--OO22 →→ ↓↓ OO22 →→ TBTB
G6PG6P
↓↓
↓↓
1.31.3--DPGDPG
↓↓ 2,32,3--DPGDPG ((gigiữữ ddạạngng HbHb……))
33--PGPG
↓↓
↓↓ PYR.KinazPYR.Kinaz thithiếếuu →→ ↑↑ 2,3 DPG2,3 DPG →→ ↓↓ ááii llựựcc
PYR HbOPYR HbO22 →→ ↑↑ ccấấpp OO22 ttớớii TBTB
↓↓
H2O
Pvc
ATP
GG –– 6P6P →→→→ CCOO22 + H+ H22OO
TinhTinh bbộộtt
LactatLactat
GlycogenGlycogen
CơCơ
LactatLactat
PSPS ttạạpp
osaminosamin
a.uronica.uronic
GG →→ CCOO22
SSữữaaLactoseLactose
NãoNãoGG
GlycogenGlycogen
HH22OO
COCO22
GlycogenGlycogen
MMááuu
GG
((KhKhửử đđộộcc đđààoo ththảảii…… steroidsteroid……))
GanGan
GG
A.GlucuronicA.Glucuronic
Pyruvat
G6P
GG
ProteinProtein
AlaAla
LactatLactat
PyruvatPyruvat
GlycogenGlycogen
GG
G 6PG 6P
CơCơ
GlycogenGlycogen G 6PG 6P
PyruvatPyruvat
LactatLactat
AlaAla
GanGan
3. NÃO3. NÃO--THTHẦẦN KINHN KINH
OO22
HH22OO
COCO22
GGG/G/mmááuu
-Nguồn năng lượng sử dụng: từ q/tr thoái hóa G (máu) qua con đường hiếu khí
-Não sử dụng 20% lượng O2 → não nhạy cảm với thiếu O2
→ Não nhạy cảm với hạ đường máu.

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Chuong 4 chuyen hoa glucid
Chuong 4  chuyen hoa glucidChuong 4  chuyen hoa glucid
Chuong 4 chuyen hoa glucidangTrnHong
 
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNG
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNGHÓA SINH ĐỀ CƯƠNG
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNGVuKirikou
 
LIPID HUYẾT TƯƠNG
LIPID HUYẾT TƯƠNGLIPID HUYẾT TƯƠNG
LIPID HUYẾT TƯƠNGSoM
 
Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Lam Nguyen
 
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUMÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUSoM
 
Sinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymSinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymVũ Thanh
 
MÔ SỤN
MÔ SỤNMÔ SỤN
MÔ SỤNSoM
 
Sinh ly he noi tiet
Sinh ly he noi tietSinh ly he noi tiet
Sinh ly he noi tietVũ Thanh
 
Chuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicChuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicLam Nguyen
 
Sinh Lý Neuron - Thần Kinh
Sinh Lý Neuron - Thần KinhSinh Lý Neuron - Thần Kinh
Sinh Lý Neuron - Thần KinhViet Nguyen
 
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUMÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUSoM
 
Sinh lý chuyen hoa nang luong
Sinh lý chuyen hoa nang luongSinh lý chuyen hoa nang luong
Sinh lý chuyen hoa nang luongLe Khac Thien Luan
 
Sinh lý tuyến giáp
Sinh lý tuyến giápSinh lý tuyến giáp
Sinh lý tuyến giápLê Tuấn
 

Mais procurados (20)

Chuong 4 chuyen hoa glucid
Chuong 4  chuyen hoa glucidChuong 4  chuyen hoa glucid
Chuong 4 chuyen hoa glucid
 
Hoa hoc va chuyen hoa gllucid
Hoa hoc va chuyen hoa gllucidHoa hoc va chuyen hoa gllucid
Hoa hoc va chuyen hoa gllucid
 
hoa sinh lipid
hoa sinh lipidhoa sinh lipid
hoa sinh lipid
 
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNG
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNGHÓA SINH ĐỀ CƯƠNG
HÓA SINH ĐỀ CƯƠNG
 
Biểu mô
Biểu môBiểu mô
Biểu mô
 
LIPID HUYẾT TƯƠNG
LIPID HUYẾT TƯƠNGLIPID HUYẾT TƯƠNG
LIPID HUYẾT TƯƠNG
 
Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1
 
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUMÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
 
Sinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymSinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ym
 
MÔ SỤN
MÔ SỤNMÔ SỤN
MÔ SỤN
 
Viem
ViemViem
Viem
 
Sinh ly he noi tiet
Sinh ly he noi tietSinh ly he noi tiet
Sinh ly he noi tiet
 
Chuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicChuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleic
 
Thuc hanh mo
Thuc hanh moThuc hanh mo
Thuc hanh mo
 
Sinh Lý Neuron - Thần Kinh
Sinh Lý Neuron - Thần KinhSinh Lý Neuron - Thần Kinh
Sinh Lý Neuron - Thần Kinh
 
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆUMÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
MÔ HỌC HỆ TIẾT NIỆU
 
Hóa học protid
Hóa học protidHóa học protid
Hóa học protid
 
CHUYỂN HÓA NƯỚC - ĐIỆN GIẢI
CHUYỂN HÓA NƯỚC - ĐIỆN GIẢICHUYỂN HÓA NƯỚC - ĐIỆN GIẢI
CHUYỂN HÓA NƯỚC - ĐIỆN GIẢI
 
Sinh lý chuyen hoa nang luong
Sinh lý chuyen hoa nang luongSinh lý chuyen hoa nang luong
Sinh lý chuyen hoa nang luong
 
Sinh lý tuyến giáp
Sinh lý tuyến giápSinh lý tuyến giáp
Sinh lý tuyến giáp
 

Destaque

Liên quan và điều hòa chuyển hóa
Liên quan và điều hòa chuyển hóaLiên quan và điều hòa chuyển hóa
Liên quan và điều hòa chuyển hóaLam Nguyen
 
Chương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidChương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidLam Nguyen
 
Hoá sinh enzym
Hoá sinh enzymHoá sinh enzym
Hoá sinh enzymBongpet
 
Hóa học protid
Hóa học protid Hóa học protid
Hóa học protid Lam Nguyen
 
Bài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicBài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicLam Nguyen
 
Vai trò quan trọng của gluxit
Vai trò quan trọng của gluxitVai trò quan trọng của gluxit
Vai trò quan trọng của gluxitMai Hương Hương
 
Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Lam Nguyen
 
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinh
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinhBộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinh
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinhLa Vie En Rose
 
Báo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinhBáo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinhThao Truong
 
Chương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisChương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisNhat Tam Nhat Tam
 
Chuỗi hô hấp tế bào
Chuỗi hô hấp tế bàoChuỗi hô hấp tế bào
Chuỗi hô hấp tế bàoPHANCHAULOAN88
 
Giao trinh hoa sinh do quy hai
Giao trinh hoa sinh  do quy haiGiao trinh hoa sinh  do quy hai
Giao trinh hoa sinh do quy haikhuccay
 
4 tpcn và bênh đái tháo đường
4 tpcn và bênh đái tháo đường4 tpcn và bênh đái tháo đường
4 tpcn và bênh đái tháo đườnghhtpcn
 
Hạ đường máu
Hạ đường máuHạ đường máu
Hạ đường máuFan Ntkh
 

Destaque (20)

Liên quan và điều hòa chuyển hóa
Liên quan và điều hòa chuyển hóaLiên quan và điều hòa chuyển hóa
Liên quan và điều hòa chuyển hóa
 
Chương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidChương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucid
 
glucid va bien doi sinh hoa
glucid va bien doi sinh hoaglucid va bien doi sinh hoa
glucid va bien doi sinh hoa
 
Lipid
LipidLipid
Lipid
 
Lipid
LipidLipid
Lipid
 
Hoá sinh enzym
Hoá sinh enzymHoá sinh enzym
Hoá sinh enzym
 
Hóa học protid
Hóa học protid Hóa học protid
Hóa học protid
 
Bài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicBài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleic
 
Vai trò quan trọng của gluxit
Vai trò quan trọng của gluxitVai trò quan trọng của gluxit
Vai trò quan trọng của gluxit
 
Phân tích glucis
Phân tích glucisPhân tích glucis
Phân tích glucis
 
Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2
 
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinh
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinhBộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinh
Bộ câu hỏi trắc nghiệm hoá sinh
 
Báo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinhBáo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinh
 
Chương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucisChương 6 phân tích glucis
Chương 6 phân tích glucis
 
Chương 7 lipid
Chương 7 lipidChương 7 lipid
Chương 7 lipid
 
Chuỗi hô hấp tế bào
Chuỗi hô hấp tế bàoChuỗi hô hấp tế bào
Chuỗi hô hấp tế bào
 
Giao trinh hoa sinh do quy hai
Giao trinh hoa sinh  do quy haiGiao trinh hoa sinh  do quy hai
Giao trinh hoa sinh do quy hai
 
4 tpcn và bênh đái tháo đường
4 tpcn và bênh đái tháo đường4 tpcn và bênh đái tháo đường
4 tpcn và bênh đái tháo đường
 
lipid va bien doi sinh hoa
lipid va bien doi sinh hoalipid va bien doi sinh hoa
lipid va bien doi sinh hoa
 
Hạ đường máu
Hạ đường máuHạ đường máu
Hạ đường máu
 

Semelhante a Chuyển hóa glucid

CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdf
CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdfCH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdf
CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdfSuperJudy1
 
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàngBài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàngNghia Nguyen Trong
 
Mot so xn sinh hoa thong thuong
Mot so xn sinh hoa thong thuongMot so xn sinh hoa thong thuong
Mot so xn sinh hoa thong thuongĐức Hiếu
 
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.com
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.comChuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.com
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.comwww. mientayvn.com
 
VSV-k10.pdf
VSV-k10.pdfVSV-k10.pdf
VSV-k10.pdfoPhng20
 
Glucosamine Sun Ca Map
Glucosamine Sun Ca MapGlucosamine Sun Ca Map
Glucosamine Sun Ca Mapdallas822
 
XƠ GAN
XƠ GANXƠ GAN
XƠ GANSoM
 
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬT
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬTCẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬT
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬTGreat Doctor
 
Bai Glucozơ
Bai GlucozơBai Glucozơ
Bai Glucozơphthanh29
 
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoa
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoaNguyen ly mot so phan ung sinh hoa
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoavisinhyhoc
 
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒPHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒSoM
 
13 tpcn và hội chứng chuyển hóa
13 tpcn và hội chứng chuyển hóa13 tpcn và hội chứng chuyển hóa
13 tpcn và hội chứng chuyển hóahhtpcn
 
ONG ĐỐT
ONG ĐỐTONG ĐỐT
ONG ĐỐTSoM
 
VIÊM TỤY CẤP
VIÊM TỤY CẤPVIÊM TỤY CẤP
VIÊM TỤY CẤPSoM
 
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNG
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNGDỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNG
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNGSoM
 
Glucocorticod-DHYD TPHCM
Glucocorticod-DHYD TPHCMGlucocorticod-DHYD TPHCM
Glucocorticod-DHYD TPHCMVân Thanh
 
1-SLH Mau-Huyettuong.ppt
1-SLH Mau-Huyettuong.ppt1-SLH Mau-Huyettuong.ppt
1-SLH Mau-Huyettuong.pptTrngTons
 

Semelhante a Chuyển hóa glucid (20)

CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdf
CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdfCH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdf
CH glucid university of Pham Ngoc Thach- v7.pdf
 
Sinh ly mau
Sinh ly mauSinh ly mau
Sinh ly mau
 
Chuong 9 sinh ly mau
Chuong 9 sinh ly mauChuong 9 sinh ly mau
Chuong 9 sinh ly mau
 
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàngBài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
Bài giảng Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
 
Mot so xn sinh hoa thong thuong
Mot so xn sinh hoa thong thuongMot so xn sinh hoa thong thuong
Mot so xn sinh hoa thong thuong
 
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.com
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.comChuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.com
Chuong 5. sinh lý máu và tuần hoàn www.mientayvn.com
 
VSV-k10.pdf
VSV-k10.pdfVSV-k10.pdf
VSV-k10.pdf
 
Glucosamine Sun Ca Map
Glucosamine Sun Ca MapGlucosamine Sun Ca Map
Glucosamine Sun Ca Map
 
XƠ GAN
XƠ GANXƠ GAN
XƠ GAN
 
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬT
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬTCẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬT
CẬN LÂM SÀNG CHẨN ĐOÁN GAN MẬT
 
Bai Glucozơ
Bai GlucozơBai Glucozơ
Bai Glucozơ
 
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoa
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoaNguyen ly mot so phan ung sinh hoa
Nguyen ly mot so phan ung sinh hoa
 
Glucocorticoids
GlucocorticoidsGlucocorticoids
Glucocorticoids
 
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒPHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
 
13 tpcn và hội chứng chuyển hóa
13 tpcn và hội chứng chuyển hóa13 tpcn và hội chứng chuyển hóa
13 tpcn và hội chứng chuyển hóa
 
ONG ĐỐT
ONG ĐỐTONG ĐỐT
ONG ĐỐT
 
VIÊM TỤY CẤP
VIÊM TỤY CẤPVIÊM TỤY CẤP
VIÊM TỤY CẤP
 
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNG
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNGDỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNG
DỊCH TRUYỀN SỬ DỤNG TRONG LÂM SÀNG
 
Glucocorticod-DHYD TPHCM
Glucocorticod-DHYD TPHCMGlucocorticod-DHYD TPHCM
Glucocorticod-DHYD TPHCM
 
1-SLH Mau-Huyettuong.ppt
1-SLH Mau-Huyettuong.ppt1-SLH Mau-Huyettuong.ppt
1-SLH Mau-Huyettuong.ppt
 

Mais de Lam Nguyen

20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-convertedLam Nguyen
 
cơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngcơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngLam Nguyen
 
Di truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnDi truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnLam Nguyen
 
Đại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtĐại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtLam Nguyen
 
Hóa hữu cơ
Hóa hữu cơHóa hữu cơ
Hóa hữu cơLam Nguyen
 
Hợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngHợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngLam Nguyen
 
Kháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểKháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểLam Nguyen
 
Miễn dịch không đặc hiệu
Miễn dịch không đặc hiệuMiễn dịch không đặc hiệu
Miễn dịch không đặc hiệuLam Nguyen
 
Nhiễm trùng, miễn dịch
Nhiễm trùng, miễn dịchNhiễm trùng, miễn dịch
Nhiễm trùng, miễn dịchLam Nguyen
 
Lý thuyết lấy mẫu
Lý thuyết lấy mẫu Lý thuyết lấy mẫu
Lý thuyết lấy mẫu Lam Nguyen
 
Terpen+steroid,cholesterol
Terpen+steroid,cholesterolTerpen+steroid,cholesterol
Terpen+steroid,cholesterolLam Nguyen
 
Các phân phối thường dùng
Các phân phối thường dùngCác phân phối thường dùng
Các phân phối thường dùngLam Nguyen
 
Lý thuyết ước lượng
Lý thuyết ước lượngLý thuyết ước lượng
Lý thuyết ước lượngLam Nguyen
 
Vi khuẩn kị khí
Vi khuẩn kị khíVi khuẩn kị khí
Vi khuẩn kị khíLam Nguyen
 
Vaccine, huyết thanh
Vaccine, huyết thanhVaccine, huyết thanh
Vaccine, huyết thanhLam Nguyen
 

Mais de Lam Nguyen (20)

20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted
 
Carbohydrate
CarbohydrateCarbohydrate
Carbohydrate
 
Cầu khuẩn
Cầu khuẩnCầu khuẩn
Cầu khuẩn
 
cơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngcơ chế phản ứng
cơ chế phản ứng
 
Di truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnDi truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩn
 
Đại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtĐại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vật
 
Hóa hữu cơ
Hóa hữu cơHóa hữu cơ
Hóa hữu cơ
 
Hợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngHợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòng
 
Kháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểKháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thể
 
Kháng sinh
Kháng sinhKháng sinh
Kháng sinh
 
Miễn dịch không đặc hiệu
Miễn dịch không đặc hiệuMiễn dịch không đặc hiệu
Miễn dịch không đặc hiệu
 
Nhiễm trùng, miễn dịch
Nhiễm trùng, miễn dịchNhiễm trùng, miễn dịch
Nhiễm trùng, miễn dịch
 
Lý thuyết lấy mẫu
Lý thuyết lấy mẫu Lý thuyết lấy mẫu
Lý thuyết lấy mẫu
 
Terpen+steroid,cholesterol
Terpen+steroid,cholesterolTerpen+steroid,cholesterol
Terpen+steroid,cholesterol
 
Các phân phối thường dùng
Các phân phối thường dùngCác phân phối thường dùng
Các phân phối thường dùng
 
Lý thuyết ước lượng
Lý thuyết ước lượngLý thuyết ước lượng
Lý thuyết ước lượng
 
Vi khuẩn kị khí
Vi khuẩn kị khíVi khuẩn kị khí
Vi khuẩn kị khí
 
Vaccine, huyết thanh
Vaccine, huyết thanhVaccine, huyết thanh
Vaccine, huyết thanh
 
Vitamin
VitaminVitamin
Vitamin
 
Sinh lý máu
Sinh lý máuSinh lý máu
Sinh lý máu
 

Chuyển hóa glucid

  • 1. Trao đổi trực tuyến tại: http://www.mientayvn.com/Y_online.html
  • 2. CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓAA GLUCIDGLUCID ThThạạcc ssỹỹ ĐưĐườờngng ThThịị HHồồngng DiDiệệpp BBộộ mônmôn SinhSinh hhóóaa KhoaKhoa YY ĐHYD TP HCMĐHYD TP HCM
  • 3. MMỤỤC TIÊUC TIÊU 1.1. MôMô ttảả đưđượợcc bbằằngng sơsơ đđồồ nhnhữữngng concon đưđườờngng CHCH chchíínhnh ccủủaa GlucidGlucid 2.2. XXáácc đđịịnhnh đưđượợcc vaivai tròtrò ttạạoo năngnăng vvàà ttạạoo hhììnhnh ccủủaa GlucidGlucid qua conqua con đưđườờngng HDPHDP vvàà HMP:HMP: -- PhânPhân ttííchch đưđượợcc bbằằngng sơsơ đđồồ chichi titiếếtt ccáácc gđgđ ccủủaa concon đưđườờngng HDPHDP vvớớii ssựự thamtham giagia ccủủaa ccáácc enzymenzym.. TTíínhnh đưđượợcc năngnăng lưlượợngng ttạạoo ththàànhnh.. -- PhânPhân ttííchch đưđượợcc 22 gđgđ ccủủaa concon đưđườờngng HMP,HMP, đđặặcc bibiệệtt llàà ssựự ttạạoo ththàànhnh NAPH, H+NAPH, H+ vvàà ribose 5Pribose 5P -- ÝÝ nghnghĩĩaa,, mmốốii liênliên quanquan gigiữữaa HDPHDP vvàà HMPHMP
  • 4. MMỤỤC TIÊUC TIÊU 3.3. TrTrììnhnh bbààyy đưđượợcc CHCH ccủủaa Fructose,Fructose, GalactoseGalactose, acid, acid UronicUronic 4.4. XXáácc llậậpp đưđượợcc mmốốii quanquan hhệệ gigiữữaa CHCH ccủủaa GlucidGlucid, Lipid,, Lipid, ProtidProtid quaqua ssựự tântân ttạạoo GlucidGlucid 5.5. NêuNêu đưđượợcc mmốốii q/hq/h vvàà đđặặcc điđiểểmm CHCH GlucidGlucid ởở ccáácc mômô.. 6.6. TrTrììnhnh bbààyy đưđượợcc ngunguồồnn ggốốcc,, ssựự điđiềềuu hòahòa vvàà nhnhữữngng thaythay đđổổii bbệệnhnh lýlý ccủủaa đưđườờngng huyhuyếếtt..
  • 5. DDàànn bbààii II..ĐĐạạii cươngcương:: -- TTổổngng ququáátt vvềề CHCH GlucidGlucid ởở ĐVĐV -- CHCH trungtrung giangian ccủủaa GlucidGlucid trongtrong TBTB -- MMộộtt ssốố thuthuậậtt ngngữữ II.ThoII.Thoááii hhóóaa GlucidGlucid theotheo concon đưđườờngng HDPHDP III.ThoIII.Thoááii hhóóaa theotheo concon đưđườờngng HMPHMP IV.TIV.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid V.MV.Mộộtt ssốố concon đưđườờngng CHCH khkháácc VI.QuanVI.Quan hhệệ vvàà đđặặcc điđiểểmm CHCH GlucidGlucid ởở ccáácc mômô VIIVII..ĐiĐiềềuu hòahòa CHCH GlucidGlucid
  • 6. II..ĐĐạạii cươngcương (1)(1) I.1.TI.1.Tổổngng ququáátt vvềề CHCH GlucidGlucid ởở ĐVĐV:: -- NguNguồồnn GlucidGlucid:: -- GlucidGlucid chichiếếmm lưlượợngng llớớnn trongtrong TĂTĂ hhààngng ngngààyy.. -- TV: TB,TV: TB, saccarosesaccarose, m, maltose, glucoaltose, glucose, fse, fructoseructose -- ĐVĐV: Lactose (: Lactose (ssữữaa), glycogen (), glycogen (gan,gan,cơcơ)) --TiêuTiêu hhóóaa GlucidGlucid:: ththủủyy phânphân PS, OSPS, OS MSMS EnzymEnzym:: hydrolasehydrolase tiêutiêu hhóóaa ggồồmm αα--endoglucosidaseendoglucosidase::αα--amylaseamylase disacaridasedisacaridase: maltase, lactase,: maltase, lactase, oligosacaridaseoligosacaridase ……ggắắnn trêntrên mmààngng TBTB niêmniêm mmạạcc ruruộộtt non.non.
  • 7. II..ĐĐạạii cươngcương (2)(2) -- TiêuTiêu hhóóaa:: -- mimiệệngng →→ ruruộộtt nonnon →→ ttáá trtrààngng →→ hhỗỗngng trtrààngng.. -- ởở đvđv llàà αα--amylase:amylase: -- αα-- 1,41,4 glucanohydrolaseglucanohydrolase -- GlucidGlucid →→ OligosacaridOligosacarid,, maltooligosacaridmaltooligosacarid,, isomaltoseisomaltose →→ Glucose.Glucose.
  • 8. VVịị trtríí ccủủaa alpha amylasealpha amylase E.C.3.E.C.3.--..--..-- HydrolasesHydrolases.. E.C.3.2.E.C.3.2.--..-- GlycosylasesGlycosylases.. E.C.3.2.1.E.C.3.2.1.-- GlycosidasesGlycosidases, i.e. enzymes, i.e. enzymes hydrolyzing Ohydrolyzing O-- and Sand S--glycosylglycosyl E.C.3.2.1.1 AlphaE.C.3.2.1.1 Alpha--amylase.amylase. Reaction:Reaction: EndohydrolysisEndohydrolysis of 1,4of 1,4--alphaalpha--glucosidic linkagesglucosidic linkages in oligosaccharides and polysaccharides.in oligosaccharides and polysaccharides. OtherOther name(sname(s):): 1,41,4--alphaalpha--DD--glucanglucan glucanohydrolaseglucanohydrolase.. GlycogenaseGlycogenase.. Comments:Comments: Acts on starch, glycogen and relatedActs on starch, glycogen and related polysaccharides and oligosaccharides in a random manner;polysaccharides and oligosaccharides in a random manner; reducing groups are liberated in the alphareducing groups are liberated in the alpha--configuration.configuration.
  • 9. αα –– amylaseamylase nưnướớcc bbọọtt
  • 11. SƠ ĐSƠ ĐỒỒ TTỔỔNG QUNG QUÁÁT CHUYT CHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCIDA GLUCID RuRuộộtt nonnon TinhTinh bbộộtt ααAmylaseAmylase Maltose,Maltose, MaltotrioseMaltotriose,, OseOse ≠≠ MaltaseMaltase G + GG + G SaccaroseSaccarose SaccaraseSaccarase F + GF + G LactoseLactose LactaseLactase Gal + GGal + G TiêuTiêu hhóóaa GlycogenGlycogen TGTG GanGan LactatLactat ChChấấtt khkháácc COCO22 HH22OO G6PG6P GlycogenGlycogen MMááuu CơCơ vvàà ccáácc mômô khkháácc GG GGGG
  • 12. HHẤẤP THP THỤỤ GLUCIDGLUCID ỐỐngng RuRuộộtt NiêmNiêm mmạạcc ruruộộtt nonnon ATPATP TTếế bbààoo MMááuu KhuKhuếếchch ttáánn HexokinaseHexokinase GG G6PG6PGG GGGG ADPADP PP PhosphatasePhosphatase KhuKhuếếchch ttáánn
  • 13. II..ĐĐạạii cươngcương (3)(3) -- SSựự v/cv/c ttííchch ccựựcc GlucoseGlucose nhnhờờ ghghéépp vvớớii bơmbơm NaNa++ -- KK++ vvàà ssựự khukhuếếchch ttáánn đơnđơn thuthuầầnn.. -- Cellulose (Cellulose (l/kl/k ββ--1,4 glycoside):1,4 glycoside): khôngkhông t/ht/hóóaa -- DDạạngng GlucidGlucid ddựự trtrữữ ởở ĐVĐV llàà Glycogen:Glycogen: cơcơ,gan,gan -- DDạạngng GlucidGlucid v/cv/c trongtrong ccáácc ddịịchch: Glucose: 15g: Glucose: 15g -- GlucoseGlucose mmááuu: 0,7: 0,7 –– 1,2g/l1,2g/l đưđượợcc v/cv/c vvàà đđ/hòa/hòa liênliên ttụụcc.. -- VVààoo TB :TB : GlucidGlucid chchịịuu nhinhiềềuu q/trq/tr ch/hch/h phphứứcc ttạạpp..
  • 14. Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase Flow of ions. Sodium-potassium pump, E2-Pi state. Calculated hydrocarbon boundaries of the lipid bilayer Alpha and beta units: là protein xuyên màng điển hình, xúc tác sự thủy phân ATP, cung cấp E cho sự đối chuyển Na+ và K+ are shown as blue (intracellular) and red (extracellular) planes
  • 15. Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase In the figure below is depicted a membrane and an integral membrane protein called a Na+-K+ ATPase. In the figure are two triangles that indicate concentration gradients of Na+ and K+ across the membrane. The Na+-K+ ATPase will transport Na+ ions against its concentration gradient and K+ ions against its concentration gradient.
  • 16. II..ĐĐạạii cươngcương (4)(4) 1.2.CH1.2.CH trungtrung giangian ccủủaa GlucidGlucid trongtrong TB:TB: -- CơCơ chchấấtt llàà Glucose:Glucose: -- ttựự dodo -- kkếếtt hhợợpp -- GlucoseGlucose →→ G6PG6P -- VaiVai tròtrò ccủủaa CHCH GlucidGlucid:: HDP (HDP (hexosehexose diphosphatdiphosphat)) ++ ttạạoo năngnăng:: GG c/cc/cấấpp 60%60% ∑∑ EE ++ ttạạoo hhììnhnh:: -- cungcung ccấấpp nhnhữữngng chchấấtt thamtham giagia ccấấuu trtrúúcc TBTB cơcơ ththểể:: ribose, G, gal.,ribose, G, gal.,……a.glucoronica.glucoronic
  • 17. CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCID TRONG TA GLUCID TRONG TẾẾ BBÀÀOO GG NADPNADP++ PyruvatPyruvat HiHiếếuu khkhíí NADPHHNADPHH++ Rib 5 PRib 5 P HMPHMP G6PDHG6PDH F1F1--6 D P6 D P G 6 PG 6 P LactoseLactose Glucolipid/mGlucolipid/mààngng PSPS ttạạpp…… a.Glucuronica.Glucuronic khkhửử đđộộcc,, đưđượợcc đđààoo ththảảii vvớớii BilBil, steroid, steroid…… ActCoAActCoA LactatLactat GalGal THAB, Steroid, AN,THAB, Steroid, AN, nucleosidnucleosid…… YYếếmm khkhíí 2H2H HH22OO ½½ OO22 HHTBHHTB ATPATPADPADP ++ PvcPvc CreatinCreatin PP CreatinCreatin KK O.AO.A HDPHDP GlycogenGlycogen
  • 18. II..ĐĐạạii cươngcương (5)(5) -- ĐĐặặcc điđiểểmm:: ggồồmm nhinhiềềuu q/trq/tr CHCH nhưngnhưng khôngkhông ttááchch riêngriêng ttừừngng nhnhóómm pưpư hhhh rrờờii nhaunhau,, mmàà ccóó ssựự l/quanl/quan,, trtrùùngng llắắpp,, thuthuậậnn nghnghịịchch.. -- CHCH GlucidGlucid l/qul/qu vvớớii ccáácc CHCH khkháácc -- TrungTrung tâmtâm llàà concon đưđườờngng HDP (HDP (hexosehexose diphosphatdiphosphat))
  • 19. II..ĐĐạạii cươngcương (6)(6) 1.3.M1.3.Mộộtt ssốố thuthuậậtt ngngữữ:: -- SSựự lênlên menmen:: -- ssựự thothoááii hhóóaa glucidglucid trongtrong đđ/k/k yyếếmm khkhíí →→ alcolalcol ethylicethylic ((ssựự lênlên menmen rưrượợuu), acid lactic (), acid lactic (ssựự lênlên men lactic)men lactic) -- ĐưĐườờngng phânphân-- glycolysisglycolysis:: -- GG →→ pyruvatpyruvat -- HDP, HMPHDP, HMP:: -- 2 con2 con đưđườờngng thothoááii hhóóaa glucidglucid -- SSựự hôhô hhấấpp:: -- thothoááii hhóóaa glucidglucid trongtrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí ((ccóó OO22)) -- GlycogenGlycogen phânphân--glycogenolysisglycogenolysis:: GlycogenGlycogen →→ GlucoseGlucose →→ COCO22 + H+ H22OO
  • 20. II..ĐĐạạii cươngcương (7)(7) -- TTổổngng hhợợpp GlycogenGlycogen ((glycogenesisglycogenesis):): -- G , MSG , MS →→ Glycogen.Glycogen. -- TânTân ttạạoo GlucidGlucid ((gluconeogenesisgluconeogenesis):): -- NhNhữữngng chchấấtt khôngkhông phphảảii glucidglucid ((pyruvatpyruvat,, lactat,aalactat,aa, glycerol), glycerol) vvàà nhnhữữngng chchấấtt trungtrung giangian ccóó ththểể CH quaCH qua pyruvatpyruvat hayhay chuchu trtrììnhnh acid citricacid citric Glucose, glycogen.Glucose, glycogen.
  • 21. II. CII. CON ĐƯON ĐƯỜỜNG HDPNG HDP -- HexoseHexose diphosphatdiphosphat == Fructose 1,6Fructose 1,6--diphosphatdiphosphat -- GGồồmm 33 gđgđ, 14, 14 khâukhâu pưpư:: -- GĐGĐ1:1: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa GlucoseGlucose vvàà ssựự ttạạoo ththàànhnh HDPHDP ((tiêutiêu ththụụ ATP)ATP) ATPATP -- GĐGĐ2:2: oxyoxy hhóóaa HDPHDP pyruvatpyruvat NADH, HNADH, H++ hihiếếuu khkhíí -- GĐGĐ3:3: acidacid pyruvicpyruvic HH22O + COO + CO22 + ATP+ ATP yyếếmm khkhíí acidacid pyruvicpyruvic lactatlactat tiêutiêu ththụụ NADH,HNADH,H++
  • 22. GĐGĐ11 GĐGĐ1:1: hohoạạtt hhóóaa.. CCáácc khâukhâu ttừừ 11 →→ 5:5: KhâuKhâu 11:: phânphân lyly Glycogen,Glycogen, nhnhờờ ssựự phphốốii hhợợpp ccủủaa 33 enzymenzym:: GlycogenGlycogen phosphorylasephosphorylase ((phosphorylasephosphorylase)) OlygoOlygo αα 11--44 glucantransferaseglucantransferase ((oligotransferaseoligotransferase)) 1,61,6--glucosidaseglucosidase ((enzymenzym ccắắtt nhnháánhnh))
  • 23. PhosphorylasePhosphorylase CCóó coenzymcoenzym:: pyridoxalpyridoxal phosphatphosphat PhosphorylasePhosphorylase:: ddạạngng a:a: hđhđ mmạạnhnh ddạạngng b:b: khôngkhông hđhđ -- bb a:a: nhnhờờ ssựự phosphorylphosphoryl hhóóaa nhnhữữngng ggốốcc serinserin trongtrong ptpt enzymenzym -- aa b:b: nhnhờờ phosphorylasephosphorylase ttááchch phosphatphosphat..
  • 24. 4 ATP4 ATP PhosphorylasePhosphorylase bb 4 H4 H22OO44 PvcPvc 4 ADP4 ADP PhosphorylasePhosphorylase aa ((hohoạạtt đđộộngng)) PP PP PP PP Phosphorylase kinase Phosphatase
  • 25. PhosphorylasePhosphorylase LLàà 11 phosphotransferasephosphotransferase ccắắtt l/kl/k 1,41,4--glucosidglucosid ttááchch ddầầnn ttừừngng GG ttừừ đđầầuu khôngkhông khkhửử ccủủaa mmạạchch ((đđầầuu ccóó ––OHOH ttựự dodo ởở C4),C4), bbằằngng ccááchch ggắắnn ggốốcc ––PP vvààoo vvịị trtríí C1C1 →→ G1P:G1P: phosphorylphosphoryl phânphân –– phânphân lyly nhnhờờ phosphorylphosphoryl hhóóaa.. →→ ttạạoo 1l/k ester1l/k ester nghnghèèoo EE ttừừ EE ccủủaa ssựự ccắắtt đđứứtt l/kl/k 11--4.4. PhosphorylasePhosphorylase ccắắtt ddầầnn ttừừngng GG ttừừ đđầầuu mmạạchch đđếếnn khikhi còncòn khokhoảảngng 4G4G ttíínhnh ttừừ l/kl/k 1,61,6 →→ ngưngngưng hđhđ →→ SP:SP: dextrindextrin gigiớớii hhạạnn..
  • 26. SSỰỰ PHÂN CPHÂN CẮẮT GLYCOGENT GLYCOGEN GG oligotransferaseoligotransferase PhosphorylasePhosphorylase 1/101/109/109/10 GIPGIPGIPGIP 11--66 glucosidaseglucosidase 1 32
  • 27. HOHOẠẠT ĐT ĐỘỘNG CNG CỦỦA PHOSPHORYLASEA PHOSPHORYLASE CHCH22OHOH HOHO CHCH22OHOH OO OO OO OO RR HH33POPO44 Glycogen (G)n Glucose 1 PGlucose 1 P GG --1 P1 P GlycogenGlycogen (G)(G)nn--11 CHCH22OHOH OO OO P CHCH22OHOH OO OO RR
  • 28. OligotransferaseOligotransferase vvàà AmyloAmylo--αα--(1,6)(1,6)-- glucosidaseglucosidase OligoOligo--((αα-- 1,41,4 αα--1,4):1,4): glucantransferaseglucantransferase –– glucosylglucosyl (4,4)(4,4) transferasetransferase CCắắtt oligosacaridoligosacarid ggồồmm 3G3G ccủủaa mmạạchch dextrindextrin gigiớớii hhạạnn vvàà chuychuyểểnn chchúúngng sangsang ggắắnn vvààoo đđầầuu khôngkhông khkhửử ccủủaa mmạạchch kkếế bênbên bbằằngng l/kl/k 11--44 →→ mmạạchch nnààyy đưđượợcc kkééoo ddààii thêmthêm vvàà llạạii chchịịuu ttáácc ddụụngng ccủủaa phosphorylasephosphorylase.. AmyloAmylo--αα--(1,6)(1,6)--glucosidaseglucosidase vvàà OligotransfreraseOligotransfrerase llàà 22 vvùùngng ccủủaa 1polypeptid1polypeptid →→ llàà enzymenzym ccắắtt nhnháánhnh.. TTóómm llạạii hđhđ ccủủaa PhosphorylasePhosphorylase llàà chchủủ yyếếuu: g/ph: g/ph 9/10 G9/10 G →→ G1PG1P GlucosidaseGlucosidase g/ph 1/10 Gg/ph 1/10 G →→ GG ttựự do.do.
  • 29. Giai đoạn 1: PG mutase Glycogen GIP phosphorylase CH2OH O CH2O P O 1 ATP G6PαD-G 2 3 4 PG Isomerase CH2O P O CH2OH F6P P OH2 C O CH2O P aldolase F 1-6DP 5 ATP PF Kinase Gđ 1 HH⎫⎫ C = OC = O ll HH ⎫⎫ CC ⎫⎫OHOH ll CHCH22O PO P 7 6 CHCH22 ⎫⎫ OO ⎫⎫ PP ll CC = O= O ll CHCH22OHOH PGA PDA Chú ý: Pư 1,3,5 một chiều!! P.Triose Isomerase Con đường HDP
  • 30. GĐGĐ 1(tt)1(tt):: KhâuKhâu 2:2: ChuyChuyểểnn vvịị trtríí ggốốcc ––PP phosphoglucomutasephosphoglucomutase G1PG1P G6PG6P coenzymcoenzym: G1,6: G1,6--diphosphatdiphosphat KhâuKhâu 33:: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa GG ATPATP →→ ADPADP GG G6PG6P hexokinasehexokinase ((glucokinaseglucokinase)) -- HexokinaseHexokinase:: phosphorylphosphoryl hhóóaa đưđượợcc nhinhiềềuu loloạạii hexosehexose ccóó KmKm ththấấpp →→ ccóó ááii llựựcc caocao đđốốii vvớớii G,G, ngayngay ccảả khikhi nn//đđộộ ththấấpp CCóó VmaxVmax ththấấpp →→ chchỉỉ ccóó ththểể phosphorylphosphoryl hhóóaa lưlượợngng íítt GG
  • 31. NhNhữữngng đ đđ đ ccủủaa hexokinasehexokinase vvàà glucokinaseglucokinase GlucokinaseGlucokinase:: ccóó ttíínhnh đđặặcc hihiệệuu đđốốii vvớớii GG ChChỉỉ hđhđ khikhi nnồồngng đđộộ GG nnộộii bbààoo caocao (TB(TB gangan)) CCóó VmaxVmax caocao →→ gangan ccóó ththểể thuthu nhnhậậnn ccóó hihiệệuu ququảả dòngdòng GG theotheo tmtm ccửửaa.. ĐĐặặcc điđiểểmm HexokinaseHexokinase GlucokinaseGlucokinase --PhânPhân bbốố ởở mômô -- KmKm -- VmaxVmax -- ỨỨcc chchếế bbởởii G6PG6P ĐaĐa ssốố ccáácc mômô ThThấấpp:: 0,1mmol/L =0,1mmol/L = 2mg/dl2mg/dl ThThấấpp CCóó GanGan vvàà TBTB ββ ccủủaa ttụụyy CaoCao:: 10mmol/L =10mmol/L = 200mg/dl200mg/dl CaoCao KhôngKhông
  • 32. GĐGĐ 1(tt)1(tt):: KhâuKhâu 44:: đđồồngng phânphân hhóóaa G6PG6P →→ F6PF6P PhosphohexoisomerasePhosphohexoisomerase (PHI)(PHI) G6PG6P F6PF6P PhosphoglucoisomerasePhosphoglucoisomerase (PGI)(PGI) PyranosePyranose FuranoseFuranose ((aldosealdose)) ((cetosecetose)) KhâuKhâu 55:: PhosphorylPhosphoryl hhóóaa F6PF6P →→ F1,6DPF1,6DP phosphophospho--fructokinasefructokinase (PFK)(PFK) F6PF6P F1,6DPF1,6DP
  • 33. GĐGĐ 1(tt)1(tt):: ATPATP ADPADP F6PF6P F1,6F1,6--DPDP ATPATP PFKPFK--11 PFK2PFK2 ADPADP F2,6F2,6--DPDP AMPAMP CitratCitrat ATPATP -- PFKPFK--11 llàà 11 enzymenzym ddịị llậậpp ththểể,, pưpư 11 chichiềềuu,, llàà khâukhâu gigiớớii hhạạnn ttốốcc đđộộ đưđườờngng phânphân -- PFKPFK--11 bbịị ứứcc chchếế ddịị llậậpp ththểể bbởởii: [ATP], [: [ATP], [citratcitrat]] caocao →→ chchứứngng ttỏỏ TbTb đãđã ccóó nhinhiềềuu EE ddựự trtrữữ -- ĐưĐượợcc hhhhóóaa bbởởii: F2,6DP: F2,6DP vvàà [AMP][AMP] caocao →→ TbTb thithiếếuu EE ddựự trtrữữ (+) (+) (-) (-)
  • 34. GĐGĐ 1(tt)1(tt):: TTóómm llạạii: qua 5: qua 5 khâukhâu pp..ưư:: SSựự phosphorylphosphoryl hhóóaa hexosehexose ttạạoo HDPHDP ddễễ phânphân gigiảảii SSựự phosphorylphosphoryl hhóóaa hexosehexose →→ ssựự hhọọatat hhóóaa,, ccầầnn ATPATP TTừừ GG ttựự dodo ccầầnn 2 ATP (2 ATP (pp..ưư 3,5)3,5) TTừừ glycogenglycogen ccầầnn 11ATPATP GĐGĐ nnààyy ccóó 22 enzymenzym thamtham giagia kikiểểmm sosoáátt qtrqtr đưđườờngng phânphân:: hexokinasehexokinase vvàà PFKPFK--11
  • 35. II.ConII.Con đưđườờngng HDPHDP:: GĐGĐ22 GĐ oxyGĐ oxy hhóóaa,, ggồồmm ccáácc khâukhâu ttừừ 66 →→ 1212 (7(7pưpư)) KhâuKhâu 66:: CCắắtt đôiđôi F1,6F1,6--DPDP →→ 22 triosetriose--P (P (slide 26slide 26)) F1,6F1,6--DPDP aldolasealdolase F1,6F1,6--DPDP PDAPDA ++ PGAPGA phosphodioxyacetonphosphodioxyaceton ((cetosecetose)) phosphoglyceraldehydphosphoglyceraldehyd ((aldosealdose)) KhâuKhâu 77:: đđồồngng phânphân hhóóaa,, chchỉỉ PGAPGA titiếếpp ttụụcc thothoááii hhóóaa:: phosphotriosephosphotriose isomeraseisomerase PDAPDA PGAPGA
  • 36. OO llll CC -- HH ll HCOHHCOH ll CHCH22--O PO P CHCH22 –– 00 -- PP ll C = OC = O ll CHCH22OHOH Gđ 2: NAD+ PGADH NADHH+ Pvc COO~ PCOO~ P ll HCOHHCOH ll CHCH22O PO P PGA COOHCOOH ll HCOHHCOH ll CHCH22OO-- PP COOHCOOH ll HCOHCO-- PP ll CHCH22OHOH 3 PG 2 PG PDA 7 1,3 diP- Glycerat PG Kinase ATP PG mutase enolase 3-PG COOHCOOH ll C=OC=O ll CHCH33 COOHCOOH ll CO~ PCO~ P llll CHCH22 9 10 ATP 12 Pvc Pyruvat Kinase PEP a. pyruvic* Pư 12 là 1 chiều H2O 8 11
  • 37. GĐGĐ2 (2 (tttt)) KhâuKhâu 8:8: phosphorylphosphoryl--oxyoxy hhóóaa PGAPGA -- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt:: -- KhiKhi ssựự oxhoxh xxảảyy rara ((ttááchch ccặặpp HH khkhỏỏii cơcơ chchấấtt PGAPGA đđếếnn NAD+)NAD+) →→ EE đđủủ ttạạoo 1l/k1l/k phosphatphosphat gigiààuu năngnăng lưlượợngng,, vvìì đđộộ chênhchênh llệệchch ththếế năngnăng oxhoxh khkhửử gigiữữaa PGAPGA vvàà NAD+NAD+ caocao,, llàà 0,25V (0,25V (--0,570,57 vvàà --0,32)0,32) -- NăngNăng lưlượợngng nnààyy đưđượợcc chuychuyểểnn sangsang ttạạoo 1ATP1ATP ởở pp..ưư titiếếpp theotheo.. -- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo đưđượợcc 4ATP4ATP vvìì 3ATP3ATP còncòn trongtrong NADH,H+NADH,H+ -- TrongTrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí NADH,H+NADH,H+ ssẽẽ điđi vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ 3 ATP3 ATP OO llll CC -- HH ll HCOHHCOH ll CHCH22--OO-- PP COO~ PCOO~ P ll HCOHHCOH ll CHCH22OO -- PP PGA dehydrogenase H3PO4 NAD+ NADH,H+ Phosphoglyceraldehyd PGA 1,3-diphosphoglycerat 1,3-DPG
  • 38. GĐGĐ22 KhâuKhâu 8:8: phosphorylphosphoryl--oxyoxy hhóóaa PGAPGA H3PO4H3PO4 NAD+NAD+ NADH,H+NADH,H+ PGAPGA 1,3 DPG1,3 DPG PGAPGA dehydrogenasedehydrogenase 1,31,3--diphosphoglyceratdiphosphoglycerat -- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt:: -- KhiKhi ssựự oxhoxh xxảảyy rara ((ttááchch ccặặpp HH khkhỏỏii cơcơ chchấấtt PGAPGA đđếếnn NAD+)NAD+) →→ EE đđủủ ttạạoo 1l/k1l/k phosphatphosphat gigiààuu năngnăng lưlượợngng,, vvìì đđộộ chênhchênh llệệchch ththếế năngnăng oxhoxh khkhửử gigiữữaa PGAPGA vvàà NAD+NAD+ caocao,, llàà 0,25V (0,25V (--0,570,57 vvàà --0,32)0,32) -- NăngNăng lưlượợngng nnààyy đưđượợcc chuychuyểểnn sangsang ttạạoo 1ATP1ATP ởở pp..ưư titiếếpp theotheo.. -- SSựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo đưđượợcc 4ATP4ATP vvìì 3ATP3ATP còncòn trongtrong NADH,H+NADH,H+ -- TrongTrong đđ/k/k hihiếếuu khkhíí NADH,H+NADH,H+ ssẽẽ điđi vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ 3 ATP3 ATP phosphoglyceraldehyd
  • 39. GĐGĐ2 (2 (tttt)) KhâuKhâu 99:: chuychuyểểnn phosphatphosphat,, ttạạoo 1ATP1ATP KhâuKhâu 1010:: chuychuyểểnn vvịị trtríí phosphatphosphat COO~ PCOO~ P ll HCOHHCOH ll CH2OCH2O -- PP COOHCOOH ll HCOHHCOH ll CH2OCH2O-- PP ADP ATP Phosphoglycerad kinase 1,3-diphosphoglycerat (1,3-DPG) 3- phosphoglycerat (3-PG) COOHCOOH ll HCOHHCOH ll CH2OCH2O-- PP COOHCOOH ll HCOHCO-- PP ll CH2CH2OHOHPhosphoglycerad mutase 3-phosphoglycerat (3-PG) 2-phosphoglycerat (2-PG)
  • 40. KhâuKhâu 1111:: KhKhửử nưnướớcc ttạạoo enolenol nhnhờờ enolaseenolase ((phophopyruvatphophopyruvat hydratasehydratase)) ChuyChuyểểnn esterphosphatesterphosphat ((nghnghèèoo E)E) →→ enolphosphatenolphosphat ((gigiààuu E)E) EnolaseEnolase bbịị ứứcc chchếế bbởởii FF-- →→ trongtrong kkỹỹ thuthuậậtt đđịịnhnh lưlượợngng đưđườờngng huyhuyếếtt ddùùngng chchấấtt trtrốốngng đôngđông llàà NaFNaF đđểể ngănngăn chchặặnn q/trq/tr đưđườờngng phânphân.. GĐGĐ2 (2 (tttt)) COOHCOOH ll HCOHCO-- PP ll CHCH22OHOH COOHCOOH ll CO~ PCO~ P llll CHCH22 - H2O Enolase , Mg2+ F- (-) 2-phosphoglycerat (2-PG) Phosphoenolpyruvat (PEP)
  • 41. GĐGĐ2 (2 (tttt)) KhâuKhâu 1212:: ChuyChuyểểnn phosphatphosphat,, ttạạoo 1ATP1ATP ĐâyĐây llàà pưpư phosphorylphosphoryl hhóóaa ởở mmứứcc cơcơ chchấấtt khôngkhông thuthuậậnn nghnghịịchch TTạạii gangan:: pyruvatpyruvat kinasekinase đưđượợcc hhhhóóaa bbởởii F1,6F1,6--DPDP (SP(SP ccủủaa PFKPFK--11 →→ ssựự đđ/hòa/hòa titiếếnn ttớớii ((feedforwardfeedforward regulation)regulation) COOHCOOH ll CO~ PCO~ P llll CHCH22 PEP COOHCOOH ll C=OC=O ll CHCH33 a. Pyruvic (ceton) a.Pyruvic (enol) ADP ATP Mg2+ Pyruvat kinase F1,6-DP (+) Tự phát
  • 42. GĐGĐ2 (2 (tttt)) TTóómm llạạii:: ttừừ pưpư 66 →→ 12:12: Fructose 1,6Fructose 1,6--diphosphatdiphosphat →→ 22 phosphoglyceraldehydphosphoglyceraldehyd CCóó ssựự phosphorylphosphoryl oxhoxh PGAPGA ttạạoo NADH,H+NADH,H+ vvàà l/kl/k phosphatphosphat gigiààuu EE đưđượợcc chuychuyểểnn qua ADPqua ADP ttạạoo ATPATP.. GĐGĐ22 chocho 2 NADH,H+2 NADH,H+ vvàà 4ATP4ATP SPSP ccủủaa GĐGĐ 22 llàà pyruvatpyruvat
  • 43.
  • 44. II.ConII.Con đưđườờngng HDPHDP:: GĐGĐ33 KhâuKhâu 1313:: PyruvatPyruvat bbịị khkhửử ththàànhnh lactatlactat ((yyếếmm khkhíí)) EnzymEnzym x/tx/t: LDH:: LDH: lactatlactat dehydrogenasedehydrogenase PưPư xxảảyy rara nhinhiềềuu nhnhấấtt ởở mômô cơcơ ỞỞ mmộộtt ssốố vivi sinhsinh vvậậtt ccũũngng ccóó pưpư nnààyy →→ ssựự lênlên men lactic (men lactic (mumuốốii dưadưa,, mumuốốii ccàà)) KhâuKhâu 1414:: PyruvatPyruvat →→ acetylacetyl CoACoA ((hihiếếuu khkhíí) + NADH,H+) + NADH,H+ PưPư khkhửử carboxylcarboxyl--oxhoxh EnzymEnzym x/tx/t:: phphứứcc hhợợpp pyruvatpyruvat dehydrogenasedehydrogenase ((PyDPyD)) PưPư khôngkhông thuthuậậnn nghnghịịchch XXảảyy rara trongtrong tyty ththểể PhPhứứcc hhợợpp PyDPyD ggồồmm 33 enzymenzym:: NADH,H+NADH,H+ vvààoo chuchuỗỗii HHTBHHTB →→ H2O + 3ATPH2O + 3ATP AcetylAcetyl CoACoA vvààoo chuchu trtrììnhnh acid citric (acid citric (ttạạoo 12 ATP)12 ATP) hohoặặcc thamtham giagia THTH acidacid bbééoo. Pyruvat dehydrogenase (decarboxylase) Dihydrolipoyltransacetylase Dihydrolipoyl dehydrogenase .
  • 45. a. PYRUVIC GiaiGiai đođoạạnn 33 COOHCOOH ll C = OC = O ll CHCH33 NADHH+Từ Phản ứng 8 COOHCOOH ll HCOHHCOH ll CHCH33 a. Lactic CO2 CHCH33 ll CO~SCCO~SCOOAA HSCOA NAD+ NADHH+ AcetylCoA 13 14 NAD+ Yếm khí Hiếu khí Chu trình acid citric Chuỗi HHTB H2O + 3 ATP 12 ATP TH acid béo
  • 46. NăngNăng lưlượợngng ttííchch trtrữữ đưđượợcc NADHH+ (8)a. HDP yếm khí F1-6 DP 2PGA (3) ATP G ATP (5) 2Pyruvat 2Lactat (9) 2ATP (12) 2 ATP (13) 2ATP2ATP b. HDP hiếu khí G6P ATP G ATP F1-6 DP 40ATP 2NADHH+ (8) 2PGA 2Pyruvat 2ActCoA (9) 2ATP (12) 2ATP 2NADHH+ (14) K 24ATP 38 ATP ( 39 ATP từ glycogen)
  • 47. GĐGĐ3 (3 (tttt)) PP..ưư ttổổngng ququáátt ccủủaa HDPHDP yyếếmm khkhíí(1)(1) vvàà HDPHDP hihiếếuu khkhíí (2)(2) ccủủaa GlucoseGlucose ttựự do:do: (1)(1) G + 2ADP + 2PvcG + 2ADP + 2Pvc →→22 lactatlactat + 2ATP +2H+ 2ATP +2H22OO (2) C(2) C66HH1212OO66 +6O+6O22 + 38ADP + 38Pvc+ 38ADP + 38Pvc →→ 6CO6CO22 ++ 6H6H22O +38ATPO +38ATP (1)(1) →→ 2ATP:2ATP: íítt,, ccóó gigiáá trtrịị khikhi cungcung ccấấpp oxyoxy bbịị hhạạnn chchếế,, cơcơ hđhđ mmạạnhnh,, ởở TBTB vvàà mômô khôngkhông ccóó titi ththểể (HC, BC(HC, BC vvùùngng ttủủyy ccủủaa ththậậnn,, ththủủyy tinhtinh ththểể,, tinhtinh hohoàànn )) (2)(2) ởở cơcơ đangđang hđhđ mmạạnhnh: NADH,H+/ NAD: NADH,H+/ NAD tăngtăng caocao:: pyruvatpyruvat →→ lactatlactat: pH: pH tbtb ↓↓ →→ chuchuộộtt rrúútt
  • 48. GĐGĐ3 (3 (tttt)) -- ChiChiềềuu hưhướớngng ccủủaa pưpư trêntrên phphụụ thuthuộộcc vvààoo nnồồngng đđộộ nnộộii bbààoo tươngtương đđốốii ccủủaa PyruvatPyruvat,, lactatlactat vvàà ttỉỉ ssốố NADH,H+/NAD+NADH,H+/NAD+ -- VVíí ddụụ:: gangan,, timtim:: ttỉỉ ssốố NADH,H+/NAD+NADH,H+/NAD+ ththấấpp hơnhơn ởở cơcơ đangđang hohoạạtt đđộộngng :: →→ LactatLactat pyruvatpyruvat -- ỞỞ GanGan:: pyruvatpyruvat GG COCO22 +H+H22OO -- CơCơ timtim:: oxhoxh phphầầnn llớớnn lactatlactat →→ COCO22 +H+H22OO oxh Ctr acid citric (CAC)
  • 49. SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat ởở nnấấmm menmen vvàà mmộộtt ssốố vivi sinhsinh vvậậtt khkháácc,, vkvk ruruộộtt:: PyruvatPyruvat EthanolEthanol PyruvatPyruvat OxaloacetatOxaloacetat (OA)(OA) y Yếm khí Acetyl coA Xảy ra ở ty thể Chu trình acid citric
  • 50. SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat CH3COCOOHCH3COCOOH CH3CHOCH3CHO CH3CH2OHCH3CH2OH COOHCOOH COOHCOOH COCO COCO CH3CH3 CH2COOHCH2COOH CO2 Decarboxylase (TPP) Pyruvat NADH,H+ NAD+ Alcol dehydrogenase Ethanol Pyruvat oxaloacetat Pyruvat carboxylase CO2 ATP ADP + Pvc
  • 51. SSốố phphậậnn ccủủaa pyruvatpyruvat BiotinBiotin llàà nhnhóómm ngongoạạii ccủủaa PyruvatPyruvat carboxylassecarboxylasse.. CơCơ chchếế hđhđ nhưnhư sausau:: EE -- biotin + ATP + HCO3biotin + ATP + HCO3-- →→ EE-- biotinbiotin--CO2CO2 →→ ATP +ATP + PvcPvc EE--biotinbiotin--CO2 +CO2 + pyruvatpyruvat →→ EE –– biotin +biotin + oxaloacetatoxaloacetat OxaloacetatOxaloacetat ccầầnn chocho ssựự ttááii ttạạoo chuchu trtrììnhnh acid citric.acid citric. PưPư pyruvatpyruvat →→ OAOA đưđượợcc hohoạạtt hhóóaa bbởởii AcetylAcetyl CoACoA.. XXảảyy rara ởở tyty ththểể..
  • 52. ĐiĐiềềuu hòahòa ququáá trtrììnhnh đưđườờngng phânphân:: GG G6P F6P F1,6P-DP PEP Pyruvat Citrat ADP ATP (1) Hexokinase (-) uc che boi sp pu PFK-2 F2,6-DP (2) PFK-1 (+) AMP (+) (3) Pyruvat kinase ADP ATP (+) ATP (-) (-)
  • 53. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(1)monophosphat)(1) HexoseHexose (glucose)(glucose) chchỉỉ đưđượợcc phosphorylphosphoryl hhóóaa 11 llầầnn ttạạoo hexosehexose monophosphatmonophosphat (G6P).(G6P). GGồồmm 22 GĐGĐ:: GđGđ11: oxy: oxy hhóóaa trtrựựcc titiếếpp G6PG6P →→ PentosePentose--PP GđGđ22:: chuchu trtrììnhnh pentose:pentose: GGồồmm nhnhữữngng pưpư khôngkhông oxhoxh thuthuậậnn nghnghịịchch xtxt bbởởii transcetolasetranscetolase (TC)(TC) vvàà transadolasetransadolase (TA) HMP = con đường pentose phosphat (TA)
  • 54. THOTHOÁÁI HOI HOÁÁ THEO CON ĐƯTHEO CON ĐƯỜỜNG HMPNG HMP Ribose PGiai đoạn 1: Oxy hoá trực tiếp G.6 PG NADPHH+ CO2 Giai đoạn 2: Chu trình pentose C5 + C5 C3 + C7 Transcetolase (2) - 2 C6 + C4 Transaldolase (3) C3 + C7 3 C6 + C3 Trancetolase C4 + C5 2 3C4 2C6 + 1C3 6C5 5C6
  • 55. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(2)monophosphat)(2) GđGđ1:1: ggồồmm 22 bưbướớcc BưBướớcc 11: Oxy: Oxy hhóóaa vvàà khkhửử carboxyl oxycarboxyl oxy hhóóaa BưBướớcc 22:: ĐĐồồngng phânphân hhóóaa ribuloseribulose--PP →→ riboseribose--55--P +P + xylulosexylulose 5P5P TrongTrong gđgđ 11 ccóó 22 pưpư oxhoxh ((ttááchch 2H)2H) ttạạoo ththàànhnh NADPH,H+NADPH,H+ xxúúcc ttáácc bbởởii:: glucoseglucose --66-- phosphatphosphat dehydrogenasedehydrogenase (G6PD)(G6PD) vvàà 66--phosphogluconatphosphogluconat dehydrogenasedehydrogenase (6(6--PGD)PGD) 1 G6P1 G6P 1CO2 + 1pentose5P1CO2 + 1pentose5P H2O 2NADP+ 2NADPH,H+ Ribulose 5-P Ribose 5-P Xylulose 5-P
  • 56. THOTHOÁÁI HOI HOÁÁ THEO CON ĐƯTHEO CON ĐƯỜỜNG HMPNG HMP NADP+ NADPHH+Giai đoạn 1: CH2O P G ATP O G6P G6PDH CH2O P O 6P-gluconolacton +H2O CO2 G6PDH CH2O P OH 6P-gluconat NADPHH+ NADP+ COOHCOOH ll CC ⎫⎫ ll C = OC = O ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P CHCH22OHOH ll C = OC = O ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P Ribulose 5 P CHOCHO ll HCOHHCOH HCOHHCOH HCOHHCOH ll CHCH22O PO P Isomerase epimerase CHCH22OHOH ll C = OC = O ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P O COOH
  • 57. Giai đoạn 2: (HMP) Transcetolase CHOCHO ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P Ribose 5P CHCH22OHOH ll C = OC = O ll ⎫⎫ CC ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P Xylulose 5P Ribose 5P CHOCHO ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P PGA CHCH22OHOH ll C = OC = O ll ⎫⎫ CC ll (C(C ⎫⎫))33 ll CHCH22O PO P Sedoheptulose
  • 58. Giai đoạn 2: (HMP) CHOCHO ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P PGA CHOCHO ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P Erythrose 4P CHCH22OHOH ll C = OC = O ll ⎫⎫ CC ll ( C( C ⎫⎫))33 ll CHCH22O PO P Sedoheptulose CHCH22OHOH ll C = OC = O ll ⎫⎫ CC ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P Fructose 6P
  • 59. CHOCHO ll CC ⎫⎫ ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO P CHCH22OHOH ll CC = O= O ll ⎫⎫ CC ll CC ⎫⎫ ll CHCH22O PO PErytrose 4P Xyulose 5PCHCH22OHOH ll C = OC = O ll ⎫⎫ CC ll (C(C ⎫⎫))22 ll CHCH22O PO P CHOCHO ll CHCH22OHOH ll CHCH22O PO P Fructose 6 P PGA Transcetolase
  • 60. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(3)monophosphat)(3) GiaiGiai đođoạạnn 2:2: chuchu trtrììnhnh pentosepentose GGồồmm nhnhữữngng pưpư khôngkhông oxhoxh thuthuậậnn nghnghịịchch x/tx/t bbởởii:: transcetolasetranscetolase (TC)(TC) vvàà transadolasetransadolase (TA)(TA) ĐĐặặcc điđiểểmm ccủủaa concon đưđườờngng HMP:HMP: XXảảyy rara ởở bbààoo ddịịchch,, cungcung ccấấpp phphầầnn llớớnn NADH,H+NADH,H+ ccủủaa TB,TB, đđặặcc bibiệệtt qu/trqu/tr ởở gangan vvàà tuytuyếếnn vvúú ((thth AB),AB), vvỏỏ thưthượợngng ththậậnn ((thth steroid)steroid) HMPHMP đưđượợcc điđiềềuu hòahòa trưtrướớcc hhếếtt ởở G6PD: NADPH,H+G6PD: NADPH,H+ llàà chchấấtt ứứcc chchếế ccạạnhnh tranhtranh ccủủaa G6PDG6PD NADP+NADP+ hohoạạtt hhóóaa G6PD,G6PD, khikhi TBTB ddùùngng nhinhiềềuu NADPH,H+NADPH,H+ ththìì NADPH,H+NADPH,H+ ↓↓ →→ NADPNADP ↑↑ →→ NADPH,H+/NADP:NADPH,H+/NADP: ↓↓ G6DPG6DP đưđượợcc hohoạạtt hhóóaa →→ HMPHMP ↑↑ →→ ttááii ttạạoo NADPH,H+NADPH,H+
  • 61. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(4)monophosphat)(4) KhiKhi TBTB ccầầnn ribose 5Pribose 5P hơnhơn llàà NADPH,H+NADPH,H+ ththìì:: F6GF6G vvàà PGA (PGA (llấấyy ttừừ đưđườờngng phânphân)) →→ ribose 5Pribose 5P SSửử ddụụngng NADPH,H+:NADPH,H+: TrongTrong ~~ pp..ưư ttổổngng hhợợpp khkhửử hhóóaa ((ggắắnn 2H), td TH AB2H), td TH AB VVàà hydroxylhydroxyl hhóóaa nhnhờờ hhệệ ththốốngng cytocromcytocrom PP--450450 monoxygenasemonoxygenase ((hydroxylase)ehydroxylase)e RHRH ROHROH P.Ư ngược của TRanscetolase và Transaldolase NADPH,H+ NADP+O2 H2O P 450 monooxygenase (hydroxylase)
  • 62. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(5)monophosphat)(5) PP..ưư hydroxylhydroxyl hhóóaa đưđượợcc ththựựcc hihiệệnn đđốốii vvớớii nhnhữữngng h/chh/ch thơmthơm vvàà khôngkhông vòngvòng: steroid,: steroid, alcolalcol vvàà nhinhiềềuu thuthuốốcc.. TrongTrong ~~ pưpư chchốốngng oxhoxh NhNhữữngng chchấấtt trungtrung giangian oxyoxy pp..ưư (H2O2),(H2O2), nhnhữữngng ggốốcc ttựự dodo superoxydsuperoxyd OO••-- 22 vvàà ggốốcc OHOH••-- →→ đưđượợcc ttạạoo ththàànhnh trongtrong qtrqtr khkhửử hhóóaa mmộộtt phphầầnn oxyoxy phânphân ttửử (O2)(O2) vvàà nhnhữữngng pưpư vvớớii thuthuốốcc hohoặặcc đđộộcc ttốố mtrmtr.. O2O2 OO--•• 22 H2O2H2O2 OHOH••-- H2OH2O e- e- e- e-
  • 63. ConCon đưđườờngng HMP(hexoseHMP(hexose monophosphat)(5)monophosphat)(5) HH22OO22 ,, ccóó ththểể gâygây rara nhnhữữngng ttổổnn thươngthương hhhh nghiêmnghiêm trtrọọngng đđốốii vvớớii DNA, proteinDNA, protein vvàà lipidlipid khôngkhông bhòabhòa.. TBTB ccóó nhinhiềềuu cơcơ chchếế bbảảoo vvệệ:: phânphân hhủủyy nhnhữữngng chchấấtt đđóó bbằằngng:: catalase,superoxyd,dismutasecatalase,superoxyd,dismutase (SOD),(SOD), glutathionglutathion reductasereductase (GTR)(GTR) OO••--22 OHOH••--
  • 64. LIÊN QUAN GIỮA HMP VÀ HDP G6P G6PG6P 2NADPHH+ CO2 C5 (xylulose 5P) C3 (PGA) 6NADPHH+6NADP+ 3G6P C6 (Fructose 6P) Sedoheptulose C7 C4 (Erytrose 4P) C6 (G-6P) 3 CO2 3H2O C5 (Ribose 5P) 4H CO2 Vậy 2 ½ F6P ½ G6P ½ F1-6DP ½ F6P C6 (G6P) C3 (PGA) C5 (xylulose 5P) 4H CO2 C6 (Fructose 6P) a b c
  • 65. 6G6P 12 NADPHH+ 12NADP+ 6CO2 5G6 P6H2O 6H2O 1 G6P 6 CO2 12 NADPHH+ 12NADP+ Mối liên quan giữa HDP và HMP: F - 6P và PGA 1) Nếu nhu cầu Ribose 5P > NADPHH+ → thoái hoá chủ yếu theo HDP 2) Nếu nhu cầu Rib 5P = NADPHH+ → theo giai đoạn 1 của HMP 3) Nếu nhu cầu NADPHH+ > Rib P → theo giai đoạn 1 và 2 của HMP
  • 66. 4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid 4.1.T4.1.Tổổngng hhợợpp GlycogenGlycogen ttừừ Glucose:Glucose: 22 enzymenzym x/tx/t GlycogenGlycogen synthasesynthase (GS)(GS) ccóó 22 ddạạngng: Glycogen synthase Enzym tạo nhánh : Dạng a: không bị phosphoryl hóa, hoạt động dạng I: independent Dạng b: được phosphoryl hóa không hoạt động dạng D: dependent, phụ thuộc nồng độ G6P
  • 67. 4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid GSaGSa GSbGSb SSựự thth glycogenglycogen xxảảyy rara ởở bbààoo ddịịchch vvớớii cơcơ chchấấtt llàà αα--DD--glucoseglucose vvàà ATP, UTP.ATP, UTP. HaiHai enzymenzym hđhđ llầầnn lưlượợtt vvàà xenxen kkẽẽ.. Kinase ATP ADP Phosphatase Pvc Hoạt động Không hoạt động
  • 68. Tổng hợp glucid G – 1 PG-6 P Tổng hợp glycogen từ glucose PG – mutase UTP Glycogen (Gn) 2 – UDP-G-pyro fosforylase 1 P – PUDP – G ATP ADP UDP (Gn+1) 2 3 4 Glyc-nhánh 3 – glycogen synthase 4 – Amylo 1, 4 → 1, 6 trasglucosidase (A.T)
  • 70. CH2OH O CH2OH O UTP OHOH OHOH OHOH l Il I II HOHO –– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC IlIl IIII IIII O OO O OO O – P O O N HN O P – P 2 OHOH OHOH OHOH l Il I II –– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC Il IIIl II IIII O OO O OO CH2OH O O O O N HN O UDP – G UDP ATP ADP –O– CH2OH O –O– CH2OH O –O– CH2OH O n CH2OH O –O– –O– CH2OH O –O– CH2OH O –O– CH2OH O n+1
  • 71. TÂN TẠO GLUCID GS Lipid G1PGlycogen F6P Phosphatase G6PGlucose 1 3 Phosphatase PGA F1.6 DP PDA Glycerol PEP AB PYR Ala Lactat 12 OA CO2 NADPHH+ NADP+ Asp Asp Malat Malat PYR OA +CO2 Pyr carboxylase AB ActCoA Citrat Isocitrat αCG Glu Glu αCG Isocitrat Citrat ActCoA HSCoA ADP+ Pv ATP Thể ty Bào dịch 5
  • 72. UDPGa) G.1-P Glycogen (1) GS – glycogen synthetase G (3)b) G-6P Pvc Glucose 6 Phosphatase F.6P (5)c) F1.6DP Pvc F1.6DP Phosphatase d) Pyruvat PEP (12) Insulin _ _ + _ 1) Pyruvat + CO2 + ATP → O.A + ADP + Pvc Pyruvat carboxylase (Thể ty)d1 Pư 12 gồm 2 p/ư: 2) OA + GTP → PEP + GDP + CO2 PEP carboxykinase (bào tương) d2 ATP ADP GTP P/ư tổng kết Pyruvat + 2ATP → PEP + 2ADP + Pvc
  • 73. 4.2 Tân tạo glucid G – 6PG Từ lactat a) GIP UDPG glycogenb) F.6P Pvc F1 – 6DP Triose P PGlycerat PEP OA CO2 d2 c) NADHH+ NAD+ Lactat Pyruvat Pyruvat Asp αcG Asp αcG glu glu OA d1 d)
  • 74. ChuChu trtrììnhnh CoriCori (( chuchu trtrììnhnh acid lactic )acid lactic ) Gan thận CơGlucose Yếm khíHiếu khí Lactat Gan Máu Cơ GG6P G6P Glycogen Glycogen Pyr Pyr Lactat Lactat Lactat K Q CO2 H2O
  • 75. ** TTânân ttạạoo GlucoseGlucose ttừừ aaaa.. G G6P G1PG G6P G1P F6PF6P PvcPvc F1F1--6DP6DP TrioseTriose PP AAAA PglyceratPglycerat PEPPEP d2d2 ATPATP OAOA CCOO22 NADNAD++ NADHHNADHH++ BBààoo ddịịchchMalatMalat AlatAlat SerSer CysCys AspAsp GlyGly PyrPyr OAOA MalatMalat d1d1 AAAA →→ a.a.ααcetoniccetonic GluGlu,, GlnGln, Pro,, Pro, ArgArg TyTy ththểể aa cc
  • 76. ••TânTân ttạạoo GlucoseGlucose ttừừ glycerolglycerol --TTừừ AB:AB: khôngkhông ththểể đưđượợcc vvìì PyruvatPyruvat →→CCOO22 ++ ActCoAActCoA ((pưpư 11 chichiềềuu)) -- TTừừ glycerolglycerol (1)(1) GlycerolGlycerol →→ Glycerol PGlycerol P NAD+ NADHH+ PDA GF1-6DP (1) Glycerol-Kinase (gan)
  • 77. CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA FRUCTOSEA FRUCTOSE GlycogenGlycogen PDAPDA AldolaseAldolase AA ((khôngkhông ởở gangan)) F.1.6DPF.1.6DP F.6PF.6P G6PG6P GG--1P1P ĐưĐườờngng phânphân F.1PF.1P FructokinaseFructokinase FructoseFructose HexokinaseHexokinase DHDH SorbitolSorbitolGG NADPNADP++ NADPHHNADPHH++ AldolaseAldolase reductasereductase GlyceraldehydGlyceraldehyd AldolaseAldolase BB ((chchỉỉ ởở gangan)) PGAPGA NADHHNADHH++ NADNAD++ Bệnh di truyền: •Thiếu fructokinase: F-huyết ↑, F→NT •Không dung nạp F do thiếu AldolaseB/gan → F-huyết ↑, F → NT •G-huyết ↑lâu ngày (tiểu đường) : G, F → sorbitol ở những mô không chịu ảnh hưởng của insulin
  • 78. CHUYCHUYỂỂN HN HÓÓA GALACTOSEA GALACTOSE GalGal ATPATPADPADP UDPGUDPG UHEpiUHEpi Gal 1PGal 1P GlycosaminglycanGlycosaminglycan GlycoproteinGlycoprotein GlycolipidGlycolipidUDPUDP -- GalGal GG G1PG1P GlyGly GG LactaseLactase LactoseLactose NADHHNADHH++ ALReALRe NADNAD++ GalactitolGalactitol1.1. Gal.kinaseGal.kinase 2. Gal UT:2. Gal UT: BBệệnhnh galactosegalactose huyhuyếếtt ↑↑ GalGal--huyhuyếếtt, Gal, Gal →→ NT,NT, gangan to,to, đđụụcc ththủủyy tinhtinh ththểể…… 22 GG UDPUDP LactoseLactose 11
  • 80. TTạạoo acid URONICacid URONIC GG 2NAD2NAD++ 2NADHH2NADHH++ 2NADHH2NADHH++ UDPUDP--GalacturonatGalacturonat PSPS ttạạpp khkhửử đđộộcc UDPGlucuronatUDPGlucuronat HH22OO 2NAD2NAD++ UDPGalUDPGalUDPGUDPG EpimeraseEpimerase G1PG1P
  • 81. ĐƯĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾT VT VÀÀ ĐIĐIỀỀU HÒA ĐƯU HÒA ĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾTT GlyGly ((nnộộii sinhsinh)) NgoNgoạạii sinhsinh GG COCO22 ThThứứcc ănăn LactatLactat MMÁÁUU GG 0,70,7--1,1 g/L1,1 g/L HH22OO GanGan CCáácc mômô ((cơcơ,, mmỡỡ, TK), TK) GâyGây ↓↓ ĐHĐH: insulin (: insulin (TBTB ββ ccủủaa ttụụyy)) GâyGây ↑↑ ĐHĐH: adrenalin (: adrenalin (TTTTTT),), glucagonglucagon (TB(TB αα ccủủa ta tụụy)y) T4 = thyroxin (T4 = thyroxin (gigiáápp),), glucocorticoidglucocorticoid ((VTTVTT),), hormonhormon GH =GH = tăngtăng trtrưưởởngng (y(yêên),n), ACTH (ACTH (yyêênn).GC).GC
  • 82. AdrenalinAdrenalin ((gangan,, ccơơ)) GlucagonGlucagon ((gangan)) GG PhosphorylasePhosphorylase KinaseKinase II TBTB GanGan ProteinProtein KinaseKinase II P.KinaseP.Kinase AA AMPvAMPvATPATP PhosphoPhospho phosphophospho.. rylazkinaserylazkinase AA ATPATP ADPADP PhosphorylasePhosphorylase II PhosphorylasePhosphorylase AA 4 ATP4 ATP 4 ADP4 ADP GlycogenGlycogen G1PG1P G6PG6P GG II AdenylcyclaseAdenylcyclase InsulinInsulin(( ––)) ((++)) RR I CƠ CHCƠ CHẾẾ ĐIĐIỀỀU HÒA ĐƯU HÒA ĐƯỜỜNG HUYNG HUYẾẾT CT CỦỦA ADRENALIN VA ADRENALIN VÀÀ GLUCAGONGLUCAGON
  • 83. ACTHACTH GlGl GlucagonGlucagon A AdrenalinA Adrenalin GHGH T4T4 GCGC Đường huyết MôMô khkháácc ((--)) GG GcGc →→ ↓↓ (+)(+) ←← GCGC aaaa LactatLactat glycerolglycerolLipidLipid MôMô mmỡỡ II RuRuộộtt G 6PG 6PGGGG GG ↑↑ (+)(+) II …… ABAB AA, GC, GC (+)(+) II →→ GlyGly GanGanMMááuu ←← (+)(+) ←← ((--)) II GlGl,, T4T4 ↑↑ (+)(+) T4T4 GCGC GHGH ((--)) ((--)) ↓↓ ↑↑ (+)(+) II (+)(+) ((--)) GHGH ((--)) GCGC (+)(+) II
  • 84. PHÂN BPHÂN BỐỐ GLUCOSE TRONG CGLUCOSE TRONG CÁÁC DC DỊỊCH CƠ THCH CƠ THỂỂ GG RuRuộộtt MMááuu > 1,6> 1,6 g/lg/l DDịịchch giangian bbààoo GlycogenGlycogen OxiOxi hhóóaa ThThậậnn NgưNgưỡỡngng ththậậnn CơCơ GanGan MMỡỡ
  • 85. ĐĐẶẶC ĐIC ĐIỂỂM CHUYM CHUYỂỂN HN HÓÓA GLUCID/CA GLUCID/CÁÁC MÔC MÔ 1.1. HHồồngng ccầầuu:: HHồồngng ccầầuu ccóó HbHb,, khôngkhông ththểể tyty (( →→ khgkhg ccóó CHHTBCHHTB vvàà CTAC)CTAC) ++ ChuyChuyểểnn hhóóaa GG theotheo đưđườờngng phânphân (HDP)(HDP) →→ lactatlactat + HMP+ HMP →→ NADPHHNADPHH++ gigiữữ glutathionglutathion GG--SHSH →→ nguyênnguyên vvẹẹnn ++ ổổnn đđịịnhnh mmààngng HCHC ThiThiếếuu G6PDHG6PDH →→ HCHC ddễễ vvỡỡ…… GG ↓↓ HexokinazHexokinaz thithiếếuu :: ↓↓ 22--3 DPG3 DPG →→ ↑↑ ááii llựựcc HbHb--OO22 →→ ↓↓ OO22 →→ TBTB G6PG6P ↓↓ ↓↓ 1.31.3--DPGDPG ↓↓ 2,32,3--DPGDPG ((gigiữữ ddạạngng HbHb……)) 33--PGPG ↓↓ ↓↓ PYR.KinazPYR.Kinaz thithiếếuu →→ ↑↑ 2,3 DPG2,3 DPG →→ ↓↓ ááii llựựcc PYR HbOPYR HbO22 →→ ↑↑ ccấấpp OO22 ttớớii TBTB ↓↓ H2O Pvc ATP
  • 86. GG –– 6P6P →→→→ CCOO22 + H+ H22OO TinhTinh bbộộtt LactatLactat GlycogenGlycogen CơCơ LactatLactat PSPS ttạạpp osaminosamin a.uronica.uronic GG →→ CCOO22 SSữữaaLactoseLactose NãoNãoGG GlycogenGlycogen HH22OO COCO22 GlycogenGlycogen MMááuu GG ((KhKhửử đđộộcc đđààoo ththảảii…… steroidsteroid……)) GanGan GG A.GlucuronicA.Glucuronic Pyruvat G6P
  • 88. 3. NÃO3. NÃO--THTHẦẦN KINHN KINH OO22 HH22OO COCO22 GGG/G/mmááuu -Nguồn năng lượng sử dụng: từ q/tr thoái hóa G (máu) qua con đường hiếu khí -Não sử dụng 20% lượng O2 → não nhạy cảm với thiếu O2 → Não nhạy cảm với hạ đường máu.